![]() Jan Koprivec (Thay: Tim Strasberger) 1 | |
![]() Raul Florucz 9 | |
![]() Marcel Ratnik 31 | |
![]() Raul Florucz 36 | |
![]() Nardin Mulahusejnovic (Thay: Enej Jelenic) 46 | |
![]() Toura Diaby (Thay: Michael Pavlovic) 46 | |
![]() Nemanja Motika 53 | |
![]() Gabriel Groznica (Thay: Nik Omladic) 61 | |
![]() Novak Tepsic (Thay: Mark Pabai) 61 | |
![]() Mustafa Nukic (Thay: Admir Bristric) 63 | |
![]() Diogo Pinto (Thay: Rui Pedro da Silva e Sousa) 63 | |
![]() Ivan Posavec (Thay: Timi Elsnik) 67 | |
![]() (Pen) Nardin Mulahusejnovic 70 | |
![]() Bede Amarachi Osuji 71 | |
![]() Ahmet Muhamedbegovic 72 | |
![]() Redi Kasa (Thay: Raul Florucz) 73 | |
![]() Marko Brest (Thay: Nemanja Motika) 73 | |
![]() Marcel Ratnik 89 | |
![]() Bede Amarachi Osuji 89 |
Thống kê trận đấu Koper vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

Koper

Olimpija Ljubljana
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
1’ | Tim Strasberger Jan Koprivec | 63’ | Rui Pedro da Silva e Sousa Diogo Pinto |
46’ | Michael Pavlovic Toura Diaby | 63’ | Admir Bristric Mustafa Nukic |
46’ | Enej Jelenic Nardin Mulahusejnovic | 67’ | Timi Elsnik Ivan Posavec |
61’ | Nik Omladic Gabriel Groznica | 73’ | Nemanja Motika Marko Brest |
61’ | Mark Pabai Novak Tepsic | 73’ | Raul Florucz Redi Kasa |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Koprivec | Zan Mauricio | ||
Klemen Hvalic | Val Matija Zakrajsek | ||
Nikola Curcija | Aljaz Krefl | ||
Luka Kambic | Mateo Karamatic | ||
Matej Palcic | Diogo Pinto | ||
Toura Diaby | Marko Brest | ||
Erik Milosevic | Reda Boultam | ||
Gabriel Groznica | Jorge Silva | ||
Jakob Slak | Redi Kasa | ||
Novak Tepsic | Mustafa Nukic | ||
Enej Marsetic | Ivan Posavec | ||
Nardin Mulahusejnovic | Saar Fadida |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại