![]() Mustafa Nukic 14 | |
![]() Marijan Cabraja 37 | |
![]() Maks Barisic 38 | |
![]() Robert Mudrazija (Thay: Svit Seslar) 54 | |
![]() Bede Amarachi Osuji 59 | |
![]() Aleksander Rajcevic (Thay: Zan Zuzek) 61 | |
![]() Marko Dira (Thay: Luka Vesner Ticic) 61 | |
![]() Ivica Guberac 66 | |
![]() Mario Kvesic (Thay: Almedin Ziljkic) 67 | |
![]() Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Aljosa Matko) 67 | |
![]() Lamin Colley (Thay: Ivica Guberac) 70 | |
![]() Andrej Kotnik (Thay: Diogo Marques Izata Pereira) 80 | |
![]() Luka Susnjara (Thay: Maks Barisic) 81 | |
![]() Nik Prelec (Thay: Mustafa Nukic) 82 | |
![]() Ivan Prtajin 84 |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Koper
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Koper
12 Phạm lỗi 17
23 Ném biên 14
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại