![]() Damian Van Bruggen 29 | |
![]() Ivan Banic 41 | |
![]() (Pen) Kaheem Anthony Parris 42 | |
![]() Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Damian Van Bruggen) 65 | |
![]() Robert Mudrazija (Thay: Neven Djurasek) 65 | |
![]() Ivica Guberac (Thay: Andrej Kotnik) 70 | |
![]() Luka Susnjara (Thay: Bede Amarachi Osuji) 70 | |
![]() Marko Dira (Thay: Diogo Marques Izata Pereira) 70 | |
![]() Ivica Guberac 79 | |
![]() Almedin Ziljkic (Thay: Mustafa Nukic) 83 | |
![]() Svit Seslar (Thay: Timi Max Elsnik) 83 | |
![]() Anis Jasaragic (Thay: Kaheem Anthony Parris) 84 | |
![]() Nik Prelec (Thay: Ivan Prtajin) 89 | |
![]() Nikola Krajinovic (Thay: Lamin Colley) 90 |
Thống kê trận đấu Koper vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

Koper

Olimpija Ljubljana
7 Phạm lỗi 20
24 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
70’ | Andrej Kotnik Ivica Guberac | 65’ | Neven Djurasek Robert Mudrazija |
70’ | Bede Amarachi Osuji Luka Susnjara | 65’ | Damian Van Bruggen Aldair Adulai Djalo Balde |
70’ | Diogo Marques Izata Pereira Marko Dira | 83’ | Mustafa Nukic Dino |
84’ | Kaheem Anthony Parris Anis Jasaragic | 83’ | Timi Max Elsnik Svit Seslar |
90’ | Lamin Colley Nikola Krajinovic | 89’ | Ivan Prtajin Nik Prelec |
Cầu thủ dự bị | |||
David Adam | Matevz Vidovsek | ||
Maj Mittendorfer | Aljaz Krefl | ||
Nikola Krajinovic | Dino | ||
Ivica Guberac | Aljosa Matko | ||
Aleksander Rajcevic | Robert Mudrazija | ||
Luka Susnjara | Svit Seslar | ||
Zan Besir | Nik Prelec | ||
Marko Dira | Lamine Tall | ||
Anis Jasaragic | Aldair Adulai Djalo Balde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại