Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Felipe Avenatti (Thay: Isaak Davies)46
  • Dylan Mbayo (Thay: Ryan Alebiosu)46
  • Nayel Mehssatou (Thay: Mark Mampassi)76
  • Alex Mighten (Thay: Massimo Bruno)76
  • Sheyi Ojo89
  • Alex Mighten90+3'
  • Norman Bassette (Kiến tạo: Rob Schoofs)6
  • Daam Foulon10
  • Rob Schoofs16
  • Mory Konate54
  • Jannes van Hecke (Thay: Jordi Vanlerberghe)67
  • Yonas Malede (Thay: Norman Bassette)68
  • Kerim Mrabti (Kiến tạo: Yonas Malede)79
  • Bilal Bafdili (Thay: Kerim Mrabti)80
  • Patrick Pflucke (Thay: Geoffry Hairemans)80
  • Ngal Ayel Mukau (Thay: Mory Konate)90

Thống kê trận đấu Kortrijk vs KV Mechelen

số liệu thống kê
Kortrijk
Kortrijk
KV Mechelen
KV Mechelen
64 Kiểm soát bóng 36
12 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 14
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kortrijk vs KV Mechelen

Kortrijk (3-4-2-1): Tom Vandenberghe (1), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Marco Kana (16), Ryan Alebiosu (2), Dion De Neve (11), Kristiyan Malinov (15), Abdelkahar Kadri (10), Sheyi Ojo (54), Massimo Bruno (70), Isaak Davies (39)

KV Mechelen (4-2-3-1): Gaetan Coucke (1), Sandy Walsh (5), David Bates (27), Elias Cobbaut (22), Daam Foulon (23), Mory Konate (8), Jordi Vanlerberghe (30), Geoffry Hairemans (7), Rob Schoofs (16), Kerim Mrabti (19), Norman Bassette (70)

Kortrijk
Kortrijk
3-4-2-1
1
Tom Vandenberghe
4
Mark Mampassi
44
Joao Silva
16
Marco Kana
2
Ryan Alebiosu
11
Dion De Neve
15
Kristiyan Malinov
10
Abdelkahar Kadri
54
Sheyi Ojo
70
Massimo Bruno
39
Isaak Davies
70
Norman Bassette
19
Kerim Mrabti
16
Rob Schoofs
7
Geoffry Hairemans
30
Jordi Vanlerberghe
8
Mory Konate
23
Daam Foulon
22
Elias Cobbaut
27
David Bates
5
Sandy Walsh
1
Gaetan Coucke
KV Mechelen
KV Mechelen
4-2-3-1
Thay người
46’
Isaak Davies
Felipe Avenatti
67’
Jordi Vanlerberghe
Jannes Van Hecke
46’
Ryan Alebiosu
Dylan Mbayo
68’
Norman Bassette
Yonas Malede
76’
Massimo Bruno
Alexander Mighten
80’
Geoffry Hairemans
Patrick Pflucke
76’
Mark Mampassi
Nayel Mehssatou
80’
Kerim Mrabti
Bilal Bafdili
90’
Mory Konate
Ngal ayel Mukau
Cầu thủ dự bị
Mounaim El Idrissy
Yannick Thoelen
David Henen
Yonas Malede
Abdoulaye Sissako
Patrick Pflucke
Alexander Mighten
Bill Leeroy Antonio
Martin Wasinski
Bilal Bafdili
Felipe Avenatti
Ngal ayel Mukau
Dylan Mbayo
Frederic Soelle Soelle
Nayel Mehssatou
Jannes Van Hecke
Lucas Pirard

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
07/10 - 2012
03/02 - 2013
25/08 - 2013
22/12 - 2013
09/08 - 2014
07/12 - 2014
08/11 - 2015
28/08 - 2021
02/04 - 2022
Giao hữu
25/06 - 2022
VĐQG Bỉ
10/09 - 2022
Cúp quốc gia Bỉ
12/01 - 2023
VĐQG Bỉ
22/01 - 2023
27/11 - 2023
25/02 - 2024
21/10 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X