- Felipe Avenatti (Thay: Isaak Davies)46
- Dylan Mbayo (Thay: Ryan Alebiosu)46
- Nayel Mehssatou (Thay: Mark Mampassi)76
- Alex Mighten (Thay: Massimo Bruno)76
- Sheyi Ojo89
- Alex Mighten90+3'
- Norman Bassette (Kiến tạo: Rob Schoofs)6
- Daam Foulon10
- Rob Schoofs16
- Mory Konate54
- Jannes van Hecke (Thay: Jordi Vanlerberghe)67
- Yonas Malede (Thay: Norman Bassette)68
- Kerim Mrabti (Kiến tạo: Yonas Malede)79
- Bilal Bafdili (Thay: Kerim Mrabti)80
- Patrick Pflucke (Thay: Geoffry Hairemans)80
- Ngal Ayel Mukau (Thay: Mory Konate)90
Thống kê trận đấu Kortrijk vs KV Mechelen
số liệu thống kê
Kortrijk
KV Mechelen
64 Kiểm soát bóng 36
12 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 14
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kortrijk vs KV Mechelen
Kortrijk (3-4-2-1): Tom Vandenberghe (1), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Marco Kana (16), Ryan Alebiosu (2), Dion De Neve (11), Kristiyan Malinov (15), Abdelkahar Kadri (10), Sheyi Ojo (54), Massimo Bruno (70), Isaak Davies (39)
KV Mechelen (4-2-3-1): Gaetan Coucke (1), Sandy Walsh (5), David Bates (27), Elias Cobbaut (22), Daam Foulon (23), Mory Konate (8), Jordi Vanlerberghe (30), Geoffry Hairemans (7), Rob Schoofs (16), Kerim Mrabti (19), Norman Bassette (70)
Kortrijk
3-4-2-1
1
Tom Vandenberghe
4
Mark Mampassi
44
Joao Silva
16
Marco Kana
2
Ryan Alebiosu
11
Dion De Neve
15
Kristiyan Malinov
10
Abdelkahar Kadri
54
Sheyi Ojo
70
Massimo Bruno
39
Isaak Davies
70
Norman Bassette
19
Kerim Mrabti
16
Rob Schoofs
7
Geoffry Hairemans
30
Jordi Vanlerberghe
8
Mory Konate
23
Daam Foulon
22
Elias Cobbaut
27
David Bates
5
Sandy Walsh
1
Gaetan Coucke
KV Mechelen
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Isaak Davies Felipe Avenatti | 67’ | Jordi Vanlerberghe Jannes Van Hecke |
46’ | Ryan Alebiosu Dylan Mbayo | 68’ | Norman Bassette Yonas Malede |
76’ | Massimo Bruno Alexander Mighten | 80’ | Geoffry Hairemans Patrick Pflucke |
76’ | Mark Mampassi Nayel Mehssatou | 80’ | Kerim Mrabti Bilal Bafdili |
90’ | Mory Konate Ngal ayel Mukau |
Cầu thủ dự bị | |||
Mounaim El Idrissy | Yannick Thoelen | ||
David Henen | Yonas Malede | ||
Abdoulaye Sissako | Patrick Pflucke | ||
Alexander Mighten | Bill Leeroy Antonio | ||
Martin Wasinski | Bilal Bafdili | ||
Felipe Avenatti | Ngal ayel Mukau | ||
Dylan Mbayo | Frederic Soelle Soelle | ||
Nayel Mehssatou | Jannes Van Hecke | ||
Lucas Pirard |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây KV Mechelen
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại