Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Bill Antonio (Kiến tạo: Rob Schoofs)31
  • Nikola Storm (Thay: Geoffry Hairemans)62
  • Patrick Pflucke (Thay: Bill Antonio)62
  • Mory Konate (Thay: Islam Slimani)76
  • (og) Tom Vandenberghe79
  • Bilal Bafdili (Thay: Kerim Mrabti)90
  • Boli Bolingoli-Mbombo (Thay: Daam Foulon)90
  • Bilal Bafdili (Kiến tạo: Nikola Storm)90+3'
  • Felipe Avenatti (Thay: Jonathan Afolabi)58
  • Ryan Alebiosu (Thay: Nayel Mehssatou)59
  • Kings Kangwa (Thay: Massimo Bruno)59
  • Iver Fossum (Thay: Abdelkahar Kadri)72
  • Sheyi Ojo (Thay: Joao Silva)85

Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Kortrijk

số liệu thống kê
KV Mechelen
KV Mechelen
Kortrijk
Kortrijk
53 Kiểm soát bóng 47
2 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 9
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Kortrijk

KV Mechelen (3-4-3): Gaetan Coucke (1), Munashe Garananga (42), David Bates (27), Elias Cobbaut (22), Bill Leeroy Antonio (38), Ngal ayel Mukau (34), Rob Schoofs (16), Daam Foulon (23), Geoffry Hairemans (7), Islam Slimani (13), Kerim Mrabti (19)

Kortrijk (3-5-2): Tom Vandenberghe (1), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Ryotaro Tsunoda (33), Nayel Mehssatou (6), Massimo Bruno (70), Abdoulaye Sissako (27), Abdelkahar Kadri (10), Dion De Neve (11), Jonathan Afolabi (9), Isaak Davies (39)

KV Mechelen
KV Mechelen
3-4-3
1
Gaetan Coucke
42
Munashe Garananga
27
David Bates
22
Elias Cobbaut
38
Bill Leeroy Antonio
34
Ngal ayel Mukau
16
Rob Schoofs
23
Daam Foulon
7
Geoffry Hairemans
13
Islam Slimani
19
Kerim Mrabti
39
Isaak Davies
9
Jonathan Afolabi
11
Dion De Neve
10
Abdelkahar Kadri
27
Abdoulaye Sissako
70
Massimo Bruno
6
Nayel Mehssatou
33
Ryotaro Tsunoda
44
Joao Silva
4
Mark Mampassi
1
Tom Vandenberghe
Kortrijk
Kortrijk
3-5-2
Thay người
62’
Bill Antonio
Patrick Pflucke
58’
Jonathan Afolabi
Felipe Avenatti
62’
Geoffry Hairemans
Nikola Storm
59’
Massimo Bruno
Kings Kangwa
76’
Islam Slimani
Mory Konate
59’
Nayel Mehssatou
Ryan Alebiosu
90’
Kerim Mrabti
Bilal Bafdili
72’
Abdelkahar Kadri
Iver Fossum
90’
Daam Foulon
Boli Bolingoli-Mbombo
85’
Joao Silva
Sheyi Ojo
Cầu thủ dự bị
Patrick Pflucke
Sheyi Ojo
Isaac Asante
Martin Wasinski
Bilal Bafdili
Felipe Avenatti
Boli Bolingoli-Mbombo
Kings Kangwa
Nikola Storm
Kristiyan Malinov
Mory Konate
Iver Fossum
Jannes Van Hecke
Mounaim El Idrissy
Sandy Walsh
Ryan Alebiosu
Yannick Thoelen
Lucas Pirard

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
07/10 - 2012
03/02 - 2013
25/08 - 2013
22/12 - 2013
09/08 - 2014
07/12 - 2014
08/11 - 2015
28/08 - 2021
02/04 - 2022
Giao hữu
25/06 - 2022
VĐQG Bỉ
10/09 - 2022
Cúp quốc gia Bỉ
12/01 - 2023
VĐQG Bỉ
22/01 - 2023
27/11 - 2023
25/02 - 2024
21/10 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X