Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Nikola Storm (Kiến tạo: Kerim Mrabti)37
  • Kerim Mrabti (Kiến tạo: Geoffry Hairemans)45+3'
  • Julien Ngoy (Thay: Kerim Mrabti)69
  • Jannes van Hecke (Thay: Geoffry Hairemans)69
  • Boli Bolingoli-Mbombo (Thay: Alec Van Hoorenbeeck)69
  • Julien Ngoy (Kiến tạo: Nikola Storm)73
  • Yonas Malede (Thay: Nikola Storm)77
  • Ngal Ayel Mukau (Thay: Alessio Da Cruz)86
  • Jannes van Hecke89
  • Boli Bolingoli-Mbombo90+3'
  • Joao Silva17
  • Dion De Neve (Kiến tạo: Pape Habib Gueye)33
  • Martin Wasinski45+1'
  • Abdelkahar Kadri (Thay: Joao Silva)46
  • Abdelkahar Kadri57
  • Billel Messaoudi (Thay: Dion De Neve)65
  • Stjepan Loncar68
  • Kristof D'Haene (Thay: Massimo Bruno)74
  • Felipe Avenatti (Thay: Stjepan Loncar)84
  • Habib Gueye87
  • Pape Habib Gueye87

Thống kê trận đấu Mechelen vs Kortrijk

số liệu thống kê
Mechelen
Mechelen
Kortrijk
Kortrijk
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 15
33 Ném biên 24
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mechelen vs Kortrijk

Mechelen (4-2-3-1): Gaetan Coucke (1), Sandy Walsh (5), David Bates (27), Dimitri Lavalee (14), Alec Van Hoorenbeeck (18), Rob Schoofs (16), Birger Verstraete (66), Geoffry Hairemans (7), Alessio Da Cruz (22), Nikola Storm (11), Kerim Mrabti (19)

Kortrijk (4-2-3-1): Tom Vandenberghe (1), Christalino Atemona (5), Joao Silva (44), Tsuyoshi Watanabe (4), Nayel Mehssatou (25), Stjepan Loncar (33), Martin Wasinski (21), Dion De Neve (23), Massimo Bruno (70), Faiz Selemani (10), Habib Gueye (17)

Mechelen
Mechelen
4-2-3-1
1
Gaetan Coucke
5
Sandy Walsh
27
David Bates
14
Dimitri Lavalee
18
Alec Van Hoorenbeeck
16
Rob Schoofs
66
Birger Verstraete
7
Geoffry Hairemans
22
Alessio Da Cruz
11
Nikola Storm
19
Kerim Mrabti
17
Habib Gueye
10
Faiz Selemani
70
Massimo Bruno
23
Dion De Neve
21
Martin Wasinski
33
Stjepan Loncar
25
Nayel Mehssatou
4
Tsuyoshi Watanabe
44
Joao Silva
5
Christalino Atemona
1
Tom Vandenberghe
Kortrijk
Kortrijk
4-2-3-1
Thay người
69’
Geoffry Hairemans
Jannes Van Hecke
46’
Joao Silva
Abdelkahar Kadri
69’
Kerim Mrabti
Julien Ngoy
65’
Dion De Neve
Billal Messaoudi
69’
Alec Van Hoorenbeeck
Boli Bolingoli-Mbombo
74’
Massimo Bruno
Kristof D'Haene
77’
Nikola Storm
Yonas Malede
84’
Stjepan Loncar
Felipe Avenatti
86’
Alessio Da Cruz
Ngal ayel Mukau
Cầu thủ dự bị
Yannick Thoelen
Maxim De Man
Jannes Van Hecke
Billal Messaoudi
Julien Ngoy
Satoshi Tanaka
Yonas Malede
Kristof D'Haene
Boli Bolingoli-Mbombo
Martin Regali
Ngal ayel Mukau
Felipe Avenatti
Bilal Bafdili
Abdelkahar Kadri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
07/10 - 2012
03/02 - 2013
25/08 - 2013
22/12 - 2013
09/08 - 2014
07/12 - 2014
08/11 - 2015
28/08 - 2021
02/04 - 2022
Giao hữu
25/06 - 2022
VĐQG Bỉ
10/09 - 2022
Cúp quốc gia Bỉ
12/01 - 2023
VĐQG Bỉ
22/01 - 2023
27/11 - 2023
25/02 - 2024
21/10 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Mechelen

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X