- Nikola Storm (Kiến tạo: Kerim Mrabti)37
- Kerim Mrabti (Kiến tạo: Geoffry Hairemans)45+3'
- Julien Ngoy (Thay: Kerim Mrabti)69
- Jannes van Hecke (Thay: Geoffry Hairemans)69
- Boli Bolingoli-Mbombo (Thay: Alec Van Hoorenbeeck)69
- Julien Ngoy (Kiến tạo: Nikola Storm)73
- Yonas Malede (Thay: Nikola Storm)77
- Ngal Ayel Mukau (Thay: Alessio Da Cruz)86
- Jannes van Hecke89
- Boli Bolingoli-Mbombo90+3'
- Joao Silva17
- Dion De Neve (Kiến tạo: Pape Habib Gueye)33
- Martin Wasinski45+1'
- Abdelkahar Kadri (Thay: Joao Silva)46
- Abdelkahar Kadri57
- Billel Messaoudi (Thay: Dion De Neve)65
- Stjepan Loncar68
- Kristof D'Haene (Thay: Massimo Bruno)74
- Felipe Avenatti (Thay: Stjepan Loncar)84
- Habib Gueye87
- Pape Habib Gueye87
Thống kê trận đấu Mechelen vs Kortrijk
số liệu thống kê
Mechelen
Kortrijk
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 15
33 Ném biên 24
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mechelen vs Kortrijk
Mechelen (4-2-3-1): Gaetan Coucke (1), Sandy Walsh (5), David Bates (27), Dimitri Lavalee (14), Alec Van Hoorenbeeck (18), Rob Schoofs (16), Birger Verstraete (66), Geoffry Hairemans (7), Alessio Da Cruz (22), Nikola Storm (11), Kerim Mrabti (19)
Kortrijk (4-2-3-1): Tom Vandenberghe (1), Christalino Atemona (5), Joao Silva (44), Tsuyoshi Watanabe (4), Nayel Mehssatou (25), Stjepan Loncar (33), Martin Wasinski (21), Dion De Neve (23), Massimo Bruno (70), Faiz Selemani (10), Habib Gueye (17)
Mechelen
4-2-3-1
1
Gaetan Coucke
5
Sandy Walsh
27
David Bates
14
Dimitri Lavalee
18
Alec Van Hoorenbeeck
16
Rob Schoofs
66
Birger Verstraete
7
Geoffry Hairemans
22
Alessio Da Cruz
11
Nikola Storm
19
Kerim Mrabti
17
Habib Gueye
10
Faiz Selemani
70
Massimo Bruno
23
Dion De Neve
21
Martin Wasinski
33
Stjepan Loncar
25
Nayel Mehssatou
4
Tsuyoshi Watanabe
44
Joao Silva
5
Christalino Atemona
1
Tom Vandenberghe
Kortrijk
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Geoffry Hairemans Jannes Van Hecke | 46’ | Joao Silva Abdelkahar Kadri |
69’ | Kerim Mrabti Julien Ngoy | 65’ | Dion De Neve Billal Messaoudi |
69’ | Alec Van Hoorenbeeck Boli Bolingoli-Mbombo | 74’ | Massimo Bruno Kristof D'Haene |
77’ | Nikola Storm Yonas Malede | 84’ | Stjepan Loncar Felipe Avenatti |
86’ | Alessio Da Cruz Ngal ayel Mukau |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannick Thoelen | Maxim De Man | ||
Jannes Van Hecke | Billal Messaoudi | ||
Julien Ngoy | Satoshi Tanaka | ||
Yonas Malede | Kristof D'Haene | ||
Boli Bolingoli-Mbombo | Martin Regali | ||
Ngal ayel Mukau | Felipe Avenatti | ||
Bilal Bafdili | Abdelkahar Kadri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Mechelen
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại