- Kevin Vandendriessche30
- Dylan Mbayo (Thay: Nayel Mehssatou)46
- (Pen) Didier Lamkel Ze63
- Joao Silva70
- Habib Keita (Thay: Stjepan Loncar)73
- Aleksandar Radovanovic (Thay: Joao Silva)73
- Massimo Bruno (Thay: Kevin Vandendriessche)73
- Felipe Avenatti (Thay: Billel Messaoudi)78
- Kristof D'Haene83
- Geoffry Hairemans25
- Sandy Walsh38
- Rob Schoofs (Kiến tạo: Julien Ngoy)41
- Geoffry Hairemans (Kiến tạo: Rob Schoofs)53
- Jordi Vanlerberghe61
- David Bates (Thay: Nikola Storm)64
- Alessio Da Cruz68
- Boli Bolingoli-Mbombo (Thay: Geoffry Hairemans)75
- Yonas Malede (Thay: Alessio Da Cruz)75
- Yonas Malede89
- Julien Ngoy90
- Jannes van Hecke (Thay: Julien Ngoy)90
- Jorge Hernandez (Thay: Sandy Walsh)90
- Rob Schoofs (Kiến tạo: Sandy Walsh)90+3'
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Mechelen
số liệu thống kê
Kortrijk
Mechelen
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Mechelen
Kortrijk (3-5-2): Marko Ilic (31), Tsuyoshi Watanabe (4), Joao Silva (44), Dorian Dessoleil (24), Nayel Mehssatou (25), Kristof D'Haene (30), Kevin Vandendriessche (26), Stjepan Loncar (33), Satoshi Tanaka (32), Didier Lamkel Ze (22), Billal Messaoudi (9)
Mechelen (4-3-3): Gaetan Coucke (1), Sandy Walsh (5), Jordi Vanlerberghe (30), Thibault Peyre (23), Alec Van Hoorenbeeck (18), Birger Verstraete (66), Alessio Da Cruz (22), Rob Schoofs (16), Geoffry Hairemans (7), Julien Ngoy (9), Nikola Storm (11)
Kortrijk
3-5-2
31
Marko Ilic
4
Tsuyoshi Watanabe
44
Joao Silva
24
Dorian Dessoleil
25
Nayel Mehssatou
30
Kristof D'Haene
26
Kevin Vandendriessche
33
Stjepan Loncar
32
Satoshi Tanaka
22
Didier Lamkel Ze
9
Billal Messaoudi
11
Nikola Storm
9
Julien Ngoy
7
Geoffry Hairemans
16 2
Rob Schoofs
22
Alessio Da Cruz
66
Birger Verstraete
18
Alec Van Hoorenbeeck
23
Thibault Peyre
30
Jordi Vanlerberghe
5
Sandy Walsh
1
Gaetan Coucke
Mechelen
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Nayel Mehssatou Dylan Mbayo | 64’ | Nikola Storm David Bates |
73’ | Kevin Vandendriessche Massimo Bruno | 75’ | Geoffry Hairemans Boli Bolingoli-Mbombo |
73’ | Joao Silva Aleksandar Radovanovic | 75’ | Alessio Da Cruz Yonas Malede |
73’ | Stjepan Loncar Habib Keita | 90’ | Sandy Walsh Jorge Hernandez |
78’ | Billel Messaoudi Felipe Avenatti | 90’ | Julien Ngoy Jannes Van Hecke |
Cầu thủ dự bị | |||
David Henen | David Bates | ||
Massimo Bruno | Boli Bolingoli-Mbombo | ||
Aleksandar Radovanovic | Yonas Malede | ||
Felipe Avenatti | Jorge Hernandez | ||
Tom Vandenberghe | Jannes Van Hecke | ||
Habib Gueye | Dries Wouters | ||
Habib Keita | Yannick Thoelen | ||
Dylan Mbayo | |||
Maxim De Man |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Mechelen
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại