Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Kevin Vandendriessche30
  • Dylan Mbayo (Thay: Nayel Mehssatou)46
  • (Pen) Didier Lamkel Ze63
  • Joao Silva70
  • Habib Keita (Thay: Stjepan Loncar)73
  • Aleksandar Radovanovic (Thay: Joao Silva)73
  • Massimo Bruno (Thay: Kevin Vandendriessche)73
  • Felipe Avenatti (Thay: Billel Messaoudi)78
  • Kristof D'Haene83
  • Geoffry Hairemans25
  • Sandy Walsh38
  • Rob Schoofs (Kiến tạo: Julien Ngoy)41
  • Geoffry Hairemans (Kiến tạo: Rob Schoofs)53
  • Jordi Vanlerberghe61
  • David Bates (Thay: Nikola Storm)64
  • Alessio Da Cruz68
  • Boli Bolingoli-Mbombo (Thay: Geoffry Hairemans)75
  • Yonas Malede (Thay: Alessio Da Cruz)75
  • Yonas Malede89
  • Julien Ngoy90
  • Jannes van Hecke (Thay: Julien Ngoy)90
  • Jorge Hernandez (Thay: Sandy Walsh)90
  • Rob Schoofs (Kiến tạo: Sandy Walsh)90+3'

Thống kê trận đấu Kortrijk vs Mechelen

số liệu thống kê
Kortrijk
Kortrijk
Mechelen
Mechelen
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kortrijk vs Mechelen

Kortrijk (3-5-2): Marko Ilic (31), Tsuyoshi Watanabe (4), Joao Silva (44), Dorian Dessoleil (24), Nayel Mehssatou (25), Kristof D'Haene (30), Kevin Vandendriessche (26), Stjepan Loncar (33), Satoshi Tanaka (32), Didier Lamkel Ze (22), Billal Messaoudi (9)

Mechelen (4-3-3): Gaetan Coucke (1), Sandy Walsh (5), Jordi Vanlerberghe (30), Thibault Peyre (23), Alec Van Hoorenbeeck (18), Birger Verstraete (66), Alessio Da Cruz (22), Rob Schoofs (16), Geoffry Hairemans (7), Julien Ngoy (9), Nikola Storm (11)

Kortrijk
Kortrijk
3-5-2
31
Marko Ilic
4
Tsuyoshi Watanabe
44
Joao Silva
24
Dorian Dessoleil
25
Nayel Mehssatou
30
Kristof D'Haene
26
Kevin Vandendriessche
33
Stjepan Loncar
32
Satoshi Tanaka
22
Didier Lamkel Ze
9
Billal Messaoudi
11
Nikola Storm
9
Julien Ngoy
7
Geoffry Hairemans
16 2
Rob Schoofs
22
Alessio Da Cruz
66
Birger Verstraete
18
Alec Van Hoorenbeeck
23
Thibault Peyre
30
Jordi Vanlerberghe
5
Sandy Walsh
1
Gaetan Coucke
Mechelen
Mechelen
4-3-3
Thay người
46’
Nayel Mehssatou
Dylan Mbayo
64’
Nikola Storm
David Bates
73’
Kevin Vandendriessche
Massimo Bruno
75’
Geoffry Hairemans
Boli Bolingoli-Mbombo
73’
Joao Silva
Aleksandar Radovanovic
75’
Alessio Da Cruz
Yonas Malede
73’
Stjepan Loncar
Habib Keita
90’
Sandy Walsh
Jorge Hernandez
78’
Billel Messaoudi
Felipe Avenatti
90’
Julien Ngoy
Jannes Van Hecke
Cầu thủ dự bị
David Henen
David Bates
Massimo Bruno
Boli Bolingoli-Mbombo
Aleksandar Radovanovic
Yonas Malede
Felipe Avenatti
Jorge Hernandez
Tom Vandenberghe
Jannes Van Hecke
Habib Gueye
Dries Wouters
Habib Keita
Yannick Thoelen
Dylan Mbayo
Maxim De Man

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
07/10 - 2012
03/02 - 2013
25/08 - 2013
22/12 - 2013
09/08 - 2014
07/12 - 2014
08/11 - 2015
28/08 - 2021
02/04 - 2022
Giao hữu
25/06 - 2022
VĐQG Bỉ
10/09 - 2022
Cúp quốc gia Bỉ
12/01 - 2023
VĐQG Bỉ
22/01 - 2023
27/11 - 2023
25/02 - 2024
21/10 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Mechelen

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X