Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Ahmed Fathi
11
Rashed Al Dousari
21
Almahdi Ali (Thay: Abdullah Al Ahrak)
46
Almahdi Ali Mukhtar (Thay: Abdullah Alahrak)
46
Salman Bormeya
53
Yusuf Abdurisag (Thay: Ahmed Al-Rawi)
56
Eid Al Rashedi (Thay: Faisal Zayed Al Harbi)
68
Yusuf Abdurisag (Thay: Ahmed Al-Rawi)
68
Mostafa Meshaal
71
Mostafa Meshaal (Thay: Ahmed Fathi)
71
Mohammed Waad (Thay: Homam Elamin)
71
Almoez Ali
77
Mohammad Daham
79
Almoez Ali
80
Abdulla Ghanim
84
Abdulla Ghanim (Thay: Redha Abu Jabarah)
84
Ahmad Al Dhefiri (Thay: Athbi Saleh)
84
Mohsen Ghareeb
84
Mohsen Ghareeb (Thay: Salman Bormeya)
84
Ahmed Al Ganehi (Thay: Akram Afif)
88
Ebrahim Marzouq (Thay: Khaled Ebrahim Hajiah)
88
Eid Al Rashedi
90+6'
Yusuf Abdurisag
90+6'

Thống kê trận đấu Kuwait vs Qatar

số liệu thống kê
Kuwait
Kuwait
Qatar
Qatar
34 Kiểm soát bóng 66
12 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 22
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kuwait vs Qatar

Kuwait (4-1-4-1): Sulaiman Abdulghafoor (22), Rashed Al Dousari (3), Khaled Ebrahim Hajiah (4), Hasan Al Enezi (2), Salman Bormeya (14), Redha Hani (5), Athbi Saleh (18), Hamad Al Harbi (12), Faisal Zayed Al Harbi (10), Mohammed Daham (9), Yousef Nasser (20)

Qatar (4-4-2): Meshaal Barsham (22), Ismaeel Mohammad (17), Tarek Salman (5), Lucas Mendes (12), Hammam Al-Amin (14), Jassem Gaber (8), Ahmed Fathi (6), Akram Afif (10), Abdullah Al Ahrak (16), Almoez Ali (19), Ahmed Al-Rawi (13)

Kuwait
Kuwait
4-1-4-1
22
Sulaiman Abdulghafoor
3
Rashed Al Dousari
4
Khaled Ebrahim Hajiah
2
Hasan Al Enezi
14
Salman Bormeya
5
Redha Hani
18
Athbi Saleh
12
Hamad Al Harbi
10
Faisal Zayed Al Harbi
9
Mohammed Daham
20
Yousef Nasser
13
Ahmed Al-Rawi
19 2
Almoez Ali
16
Abdullah Al Ahrak
10
Akram Afif
6
Ahmed Fathi
8
Jassem Gaber
14
Hammam Al-Amin
12
Lucas Mendes
5
Tarek Salman
17
Ismaeel Mohammad
22
Meshaal Barsham
Qatar
Qatar
4-4-2
Thay người
68’
Faisal Zayed Al Harbi
Eid Al Rashidi
46’
Abdullah Alahrak
Almahdi Ali
84’
Salman Bormeya
Mohsen Ghareeb
68’
Ahmed Al-Rawi
Yusuf Abdurisag
84’
Athbi Saleh
Ahmad Aldhefeery
71’
Homam Elamin
Mohammed Waad
84’
Redha Abu Jabarah
Abdulla Ghanim
71’
Ahmed Fathi
Mostafa Mashaal
88’
Khaled Ebrahim Hajiah
Ebrahim Marzouq
88’
Akram Afif
Ahmed Al-Ganehi
Cầu thủ dự bị
Mohsen Ghareeb
Mohammed Waad
Saud Al-Hoshan
Mahdi Al Mejaba
Abdel Rahman Al Majdali
Mostafa Mashaal
Yousef Al Haqan
Ahmed Alaaeldin
Mohammad Al Huwaidi
Ahmed Al-Ganehi
Badr Tarek
Yusuf Abdurisag
Ahmad Aldhefeery
Sultan Al-Brake
Eid Al Rashidi
Salah Zakaria
Mohsen Al Ajmi
Saoud Mubarak
Abdulla Ghanim
Mohammed Aiash
Moath Al-Enezi
Almahdi Ali
Ebrahim Marzouq
Bassam Al-Rawi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Gulf Cup
07/01 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
22/03 - 2024
H1: 0-0
27/03 - 2024
H1: 0-0
Gulf Cup
27/12 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Kuwait

Gulf Cup
01/01 - 2025
H1: 0-0
27/12 - 2024
H1: 0-0
25/12 - 2024
H1: 1-1
22/12 - 2024
Giao hữu
12/12 - 2024
H1: 0-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
H1: 2-0
11/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Qatar

Gulf Cup
27/12 - 2024
H1: 0-0
24/12 - 2024
H1: 1-1
22/12 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
H1: 3-0
14/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 1-1
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
H1: 1-0
11/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X