Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Athbi Saleh
22
Ismael Mohammad (Thay: Abdullah Marafee)
46
Ahmed Al-Rawi (Thay: Mahdi Al Mejaba)
46
Akram Afif
47
Ahmed Al-Rawi
51
Mohsen Al Ajmi (Thay: Eid Al Rashedi)
60
Ahmed Al Ganehi (Thay: Yusuf Abdurisag)
61
Ahmad Al Dhefiri (Thay: Athbi Saleh)
67
Akram Afif
68
Salah Zakaria (Thay: Meshaal Barsham)
70
Khaled Ebrahim Hajiah
76
Redha Abu Jabarah
79
Abdullah Alahrak (Thay: Ahmed Fathi)
81
Hamad Al Harbi (Thay: Faisal Zayed Al Harbi)
82
Mohsen Ghareeb (Thay: Mohammad Daham)
82
Ebrahim Marzouq (Thay: Yousef Nasser)
82

Thống kê trận đấu Qatar vs Kuwait

số liệu thống kê
Qatar
Qatar
Kuwait
Kuwait
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 12
13 Ném biên 17
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Qatar vs Kuwait

Qatar (4-2-3-1): Meshaal Barsham (22), Abdullah Marafee (20), Tarek Salman (5), Lucas Mendes (12), Mohammed Waad (4), Jassem Gaber (8), Ahmed Fathi (6), Yusuf Abdurisag (11), Mahdi Al Mejaba (3), Akram Afif (10), Almoez Ali (19)

Kuwait (4-1-4-1): Sulaiman Abdulghafoor (22), Rashed Al Dousari (3), Khaled Ebrahim Hajiah (4), Hasan Al Enezi (2), Salman Bormeya (14), Redha Hani (5), Eid Al Rashedi (11), Athbi Saleh (18), Faisal Zayed Al Harbi (10), Mohammed Daham (9), Yousef Nasser (20)

Qatar
Qatar
4-2-3-1
22
Meshaal Barsham
20
Abdullah Marafee
5
Tarek Salman
12
Lucas Mendes
4
Mohammed Waad
8
Jassem Gaber
6
Ahmed Fathi
11
Yusuf Abdurisag
3
Mahdi Al Mejaba
10 2
Akram Afif
19
Almoez Ali
20
Yousef Nasser
9
Mohammed Daham
10
Faisal Zayed Al Harbi
18
Athbi Saleh
11
Eid Al Rashedi
5
Redha Hani
14
Salman Bormeya
2
Hasan Al Enezi
4
Khaled Ebrahim Hajiah
3
Rashed Al Dousari
22
Sulaiman Abdulghafoor
Kuwait
Kuwait
4-1-4-1
Thay người
46’
Mahdi Al Mejaba
Ahmed Al-Rawi
60’
Eid Al Rashedi
Mohsen Al Ajmi
46’
Abdullah Marafee
Ismaeel Mohammad
67’
Athbi Saleh
Ahmad Aldhefeery
61’
Yusuf Abdurisag
Ahmed Al-Ganehi
82’
Faisal Zayed Al Harbi
Hamad Al Harbi
70’
Meshaal Barsham
Salah Zakaria
82’
Mohammad Daham
Mohsen Ghareeb
81’
Ahmed Fathi
Abdullah Al Ahrak
82’
Yousef Nasser
Ebrahim Marzouq
Cầu thủ dự bị
Mohammed Aiash
Hamad Al Harbi
Mostafa Mashaal
Badr Tarek
Bassam Al-Rawi
Mohsen Al Ajmi
Mostafa Tarek
Abdel Rahman Al Majdali
Ahmed Al-Rawi
Yousef Al Haqan
Ahmed Al-Ganehi
Mohammad Al Huwaidi
Ahmed Alaaeldin
Ahmad Aldhefeery
Ismaeel Mohammad
Moath Al-Enezi
Abdullah Al Ahrak
Mohsen Ghareeb
Sultan Al-Brake
Abdulla Ghanim
Bassam Hisham Al Rawi
Saud Al-Hoshan
Hammam Al-Amin
Ebrahim Marzouq
Mohamed Emad Ayash
Saoud Mubarak
Salah Zakaria

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Gulf Cup
07/01 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
22/03 - 2024
H1: 0-0
27/03 - 2024
H1: 0-0
Gulf Cup
27/12 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Qatar

Gulf Cup
27/12 - 2024
H1: 0-0
24/12 - 2024
H1: 1-1
22/12 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
H1: 3-0
14/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 1-1
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
H1: 1-0
11/06 - 2024

Thành tích gần đây Kuwait

Gulf Cup
01/01 - 2025
H1: 0-0
27/12 - 2024
H1: 0-0
25/12 - 2024
H1: 1-1
22/12 - 2024
Giao hữu
12/12 - 2024
H1: 0-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
H1: 2-0
11/09 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X