![]() Alex Douglas 31 | |
![]() Melker Heier 41 | |
![]() Daniel Ask (Thay: Pedro Ribeiro) 46 | |
![]() Alexander Tkacz (Thay: Jesper Strid) 65 | |
![]() Linus Olsson (Thay: Ousmane Diawara) 65 | |
![]() David Burubwa (Thay: Max Larsson) 72 | |
![]() Jacob Blixt (Thay: Edvin Dahlqvist) 81 | |
![]() Viktor Prodell (Thay: Olle Edlund) 81 | |
![]() Camil Jebara 87 | |
![]() Albin Linner (Thay: Camil Jebara) 90 | |
![]() Marcus Degerlund (Thay: Alex Douglas) 90 | |
![]() Alexander Tkacz 90+6' |
Thống kê trận đấu Landskrona BoIS vs Vaesteraas SK
số liệu thống kê

Landskrona BoIS

Vaesteraas SK
59 Kiểm soát bóng 41
18 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 26
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Landskrona BoIS vs Vaesteraas SK
Landskrona BoIS (3-4-3): Amr Kaddoura (1), Johan Rapp (2), Philip Andersson (6), Viktor Wihlstrand (4), Jesper Strid (16), Adam Egnell (15), Filip Ottosson (18), Edvin Dahlqvist (5), Camil Jebara (20), Ousmane Diawara (11), Melker Heier (10)
Vaesteraas SK (3-5-2): Anton Fagerstroem (1), Alex Douglas (3), Frederic Nsabiyumva (18), Herman Magnusson (2), Simon Gefvert (11), Max Larsson (31), Martin Gambos (20), Pedro Ribeiro (7), Olle Edlund (15), Simon Johansson (6), Viktor Granath (14)

Landskrona BoIS
3-4-3
1
Amr Kaddoura
2
Johan Rapp
6
Philip Andersson
4
Viktor Wihlstrand
16
Jesper Strid
15
Adam Egnell
18
Filip Ottosson
5
Edvin Dahlqvist
20
Camil Jebara
11
Ousmane Diawara
10
Melker Heier
14
Viktor Granath
6
Simon Johansson
15
Olle Edlund
7
Pedro Ribeiro
20
Martin Gambos
31
Max Larsson
11
Simon Gefvert
2
Herman Magnusson
18
Frederic Nsabiyumva
3
Alex Douglas
1
Anton Fagerstroem

Vaesteraas SK
3-5-2
Thay người | |||
65’ | Ousmane Diawara Linus Robin Olsson | 46’ | Pedro Ribeiro Daniel Ask |
65’ | Jesper Strid Alexander Tkacz | 72’ | Max Larsson David Burubwa |
81’ | Edvin Dahlqvist Jacob Blixt | 81’ | Olle Edlund Viktor Prodell |
90’ | Camil Jebara Albin Linner | 90’ | Alex Douglas Marcus Gustav Degerlund |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Johan Alexander Parsson | Theodore Rask | ||
Linus Robin Olsson | David Burubwa | ||
Robin Dzabic | Michal Pawlik | ||
Alexander Tkacz | Viktor Prodell | ||
Albin Linner | Daniel Ask | ||
Svante Hildeman | Marcus Gustav Degerlund | ||
Jacob Blixt | Daniel Svensson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Vaesteraas SK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại