Thứ Ba, 01/07/2025
(Pen) Simon Elisor
31
Dylan Chambost (Kiến tạo: Aimen Moueffek)
38
Marvin Baudry (Thay: Yasser Balde)
46
Antonin Bobichon (Kiến tạo: Dembo Sylla)
50
Sam Sanna (Thay: Zakaria Naidji)
63
Jimmy Roye
63
Jimmy Roye (Thay: Kevin Tapoko)
63
Abdoul Kader Bamba (Thay: Dylan Chambost)
64
Benjamin Bouchouari (Thay: Aimen Moueffek)
64
Niels Nkounkou
68
Victor Lobry (Thay: Mathieu Cafaro)
83
Kader N'Chobi (Thay: Antonin Bobichon)
86
Elhadji Pape Diaw
90
Elhadji Pape Diaw (Thay: Simon Elisor)
90
Yohan Tavares
90+4'

Thống kê trận đấu Laval vs St.Etienne

số liệu thống kê
Laval
Laval
St.Etienne
St.Etienne
32 Kiểm soát bóng 68
14 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Laval vs St.Etienne

Tất cả (27)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng cho Yohan Tavares.

Thẻ vàng cho Yohan Tavares.

90+4' Thẻ vàng cho Yohan Tavares.

Thẻ vàng cho Yohan Tavares.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+2'

Simon Elisor rời sân nhường chỗ cho Elhadji Pape Diaw.

90+2'

Simon Elisor rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

86'

Antonin Bobichon rời sân nhường chỗ cho Kader N'Chobi.

83'

Mathieu Cafaro rời sân nhường chỗ cho Victor Lobry.

68' Thẻ vàng cho Niels Nkounkou.

Thẻ vàng cho Niels Nkounkou.

64'

Aimen Moueffek rời sân, nhường chỗ cho anh ấy là Benjamin Bouchouari.

64'

Dylan Chambost rời sân nhường chỗ cho Abdoul Kader Bamba.

63'

Kevin Tapoko sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jimmy Roye.

63'

Kevin Tapoko rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Zakaria Naidji rời sân, vào thay là Sam Sanna.

50'

Dembo Sylla đã kiến tạo thành bàn.

50' G O O O A A A L - Antonin Bobichon đã trúng đích!

G O O O A A A L - Antonin Bobichon đã trúng đích!

50' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

46'

Yasser Balde rời sân nhường chỗ cho Marvin Baudry.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

38'

Aimen Moueffek đã kiến tạo thành bàn.

Đội hình xuất phát Laval vs St.Etienne

Laval (5-4-1): Alexis Sauvage (16), Dembo Sylla (29), Yasser Balde (12), Yohan Tavares (23), Bryan Goncalves (7), Edson Seidou (25), Zakaria Naidji (24), Kevin Tapoko (8), Jordan Souleymane Adeoti (27), Antonin Bobichon (28), Simon Elisor (14)

St.Etienne (3-5-2): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Saidou Sow (4), Leo Petrot (19), Mathieu Cafaro (18), Dylan Chambost (14), Thomas Monconduit (7), Aimen Moueffek (29), Niels Nkounkou (27), Jean-Philippe Krasso (17), Ibrahima Wadji (25)

Laval
Laval
5-4-1
16
Alexis Sauvage
29
Dembo Sylla
12
Yasser Balde
23
Yohan Tavares
7
Bryan Goncalves
25
Edson Seidou
24
Zakaria Naidji
8
Kevin Tapoko
27
Jordan Souleymane Adeoti
28
Antonin Bobichon
14
Simon Elisor
25
Ibrahima Wadji
17
Jean-Philippe Krasso
27
Niels Nkounkou
29
Aimen Moueffek
7
Thomas Monconduit
14
Dylan Chambost
18
Mathieu Cafaro
19
Leo Petrot
4
Saidou Sow
8
Dennis Appiah
30
Gautier Larsonneur
St.Etienne
St.Etienne
3-5-2
Thay người
46’
Yasser Balde
Marvin Baudry
64’
Aimen Moueffek
Benjamin Bouchouari
63’
Kevin Tapoko
Jimmy Roye
64’
Dylan Chambost
Abdoul Kader Bamba
63’
Zakaria Naidji
Sam Sanna
83’
Mathieu Cafaro
Victor Lobry
86’
Antonin Bobichon
Yapo N'Chobi
90’
Simon Elisor
Elhadji Pape Djibril Diaw
Cầu thủ dự bị
Elhadji Pape Djibril Diaw
Etienne Green
Jimmy Roye
Mickael Nade
Sam Sanna
Jimmy Giraudon
Yapo N'Chobi
Anthony Briancon
Maxime Hautbois
Benjamin Bouchouari
Marvin Baudry
Victor Lobry
Geoffray Durbant
Abdoul Kader Bamba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
11/01 - 2023
14/05 - 2023
24/10 - 2023
13/01 - 2024

Thành tích gần đây Laval

Ligue 2
10/05 - 2025
H1: 0-1
03/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
H1: 0-0
19/04 - 2025
H1: 1-0
15/04 - 2025
H1: 2-1
05/04 - 2025
H1: 1-2
30/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
H1: 0-1
01/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây St.Etienne

Ligue 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient3422573771T H T B T
2Paris FCParis FC3421672269T T H H T
3MetzMetz34181153065T H B H T
4DunkerqueDunkerque3417512756B T B H H
5GuingampGuingamp34174131255B B T H T
6FC AnnecyFC Annecy3414911-151T H T B T
7LavalLaval3414812650B T T H B
8SC BastiaSC Bastia3411158648T B B H T
9GrenobleGrenoble3413714-146B B T T B
10TroyesTroyes3413516244H T T B T
11AmiensAmiens3413417-1243T T B T B
12AC AjaccioAC Ajaccio3412616-1242H H B T B
13PauPau34101212-1442H H T B B
14RodezRodez3491213239H B H H H
15Red StarRed Star3491114-1438B H H H H
16Clermont Foot 63Clermont Foot 633471215-1633H B H T H
17MartiguesMartigues349520-2732B T B H B
18CaenCaen345722-2722H B B H B
19Le MansLe Mans000000
20MontpellierMontpellier000000
21NancyNancy000000
22ReimsReims000000
23Saint-EtienneSaint-Etienne000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X