- Mikael Ishak8
- Afonso Sousa (Kiến tạo: Daniel Haakans)54
- Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Daniel Haakans)69
- Ali Gholizadeh (Thay: Dino Hotic)69
- Radoslaw Murawski70
- Ali Gholizadeh (Kiến tạo: Mikael Ishak)77
- Filip Jagiello (Thay: Afonso Sousa)79
- Filip Szymczak (Thay: Mikael Ishak)79
- Ali Gholizadeh90
- Elias Andersson (Thay: Michal Gurgul)90
- Kamil Grosicki9
- Alexander Gorgon19
- Efthimios Koulouris39
- Benedikt Zech45+1'
- Fredrik Ulvestad (Thay: Alexander Gorgon)46
- Joao Gamboa (Thay: Kacper Lukasiak)46
- Adrian Przyborek (Thay: Vahan Bichakhchyan)57
- Olaf Korczakowski (Thay: Kamil Grosicki)79
- Patryk Paryzek (Thay: Efthimios Koulouris)83
- Patryk Paryzek87
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Pogon Szczecin
số liệu thống kê
Lech Poznan
Pogon Szczecin
56 Kiểm soát bóng 44
7 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 24
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Pogon Szczecin
Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Dino Hotic (21), Afonso Sousa (7), Daniel Hakans (11), Mikael Ishak (9)
Pogon Szczecin (4-2-3-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Kacper Lukasiak (19), Alexander Gorgon (20), Vahan Bichakhchyan (22), Rafal Kurzawa (7), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)
Lech Poznan
4-2-3-1
41
Bartosz Mrozek
2
Joel Vieira Pereira
3
Alex Douglas
16
Antonio Milic
15
Michal Gurgul
22
Radoslaw Murawski
43
Antoni Kozubal
21
Dino Hotic
7
Afonso Sousa
11
Daniel Hakans
9
Mikael Ishak
9
Efthymis Koulouris
11
Kamil Grosicki
7
Rafal Kurzawa
22
Vahan Bichakhchyan
20
Alexander Gorgon
19
Kacper Lukasiak
32
Leonardo Koutris
4
Leo Borges
23
Benedikt Zech
28
Linus Wahlqvist
77
Valentin Cojocaru
Pogon Szczecin
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Dino Hotic Ali Gholizadeh | 46’ | Kacper Lukasiak Joao Gamboa |
69’ | Daniel Haakans Bryan Fiabema | 46’ | Alexander Gorgon Fredrik Ulvestad |
79’ | Mikael Ishak Filip Szymczak | 57’ | Vahan Bichakhchyan Adrian Przyborek |
79’ | Afonso Sousa Filip Jagiello | 79’ | Kamil Grosicki Olaf Korczakowski |
90’ | Michal Gurgul Elias Andersson | 83’ | Efthimios Koulouris Patryk Paryzek |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Bednarek | Krzysztof Kaminski | ||
Elias Andersson | Wojciech Lisowski | ||
Ali Gholizadeh | Jakub Lis | ||
Filip Szymczak | Joao Gamboa | ||
Bartosz Salamon | Kacper Smolinski | ||
Bryan Fiabema | Fredrik Ulvestad | ||
Filip Jagiello | Adrian Przyborek | ||
Adriel D'Avila Ba Loua | Olaf Korczakowski | ||
Maksymilian Pingot | Patryk Paryzek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại