Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Sergio Gonzalez (Thay: Jorge Saenz)46
- Miguel de la Fuente (Thay: Sebastien Haller)54
- Darko Brasanac (Thay: Seydouba Cisse)54
- Diego Garcia (Kiến tạo: Daniel Raba)59
- Munir El Haddadi (Thay: Diego Garcia)65
- Juan Cruz (Thay: Daniel Raba)69
- Renato Tapia71
- Darko Brasanac (Thay: Seydouba Cisse)72
- Yvan Neyou Noupa75
- Darko Brasanac (Kiến tạo: Miguel de la Fuente)78
- Sergio Gonzalez (Kiến tạo: Juan Cruz)82
- Carl Starfelt62
- Williot Swedberg (Thay: Jonathan Bamba)63
- Anastasios Douvikas (Thay: Borja Iglesias)63
- Damian Rodriguez (Thay: Ilaix Moriba)63
- Alfon Gonzalez (Thay: Hugo Sotelo)80
- Javi Rodriguez (Thay: Javier Manquillo)80
- Oscar Mingueza84
Thống kê trận đấu Leganes vs Celta Vigo
Diễn biến Leganes vs Celta Vigo
Kiểm soát bóng: Leganes: 41%, Celta Vigo: 59%.
Juan Cruz của Leganes sút bóng ra ngoài mục tiêu
Leganes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Leganes được hưởng quả phát bóng lên.
Nỗ lực tốt của Hugo Alvarez khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được
Cú sút của Alfon Gonzalez bị chặn lại.
Kiểm soát bóng: Leganes: 39%, Celta Vigo: 61%.
Celta Vigo thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Leganes được hưởng quả phát bóng lên.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Darko Brasanac của Leganes phạm lỗi với Hugo Alvarez
Leganes thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của mình.
Miguel de la Fuente của Leganes chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Oscar Mingueza tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội của anh.
Hugo Alvarez của Celta Vigo đã đi quá xa khi kéo Juan Cruz ngã
Trọng tài thứ tư thông báo có 7 phút được cộng thêm.
Kiểm soát bóng: Leganes: 40%, Celta Vigo: 60%.
Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Miguel de la Fuente của Leganes vấp ngã Hugo Alvarez
Leganes được hưởng quả phát bóng lên.
Marcos Alonso của Celta Vigo tung cú sút chệch mục tiêu
Đội hình xuất phát Leganes vs Celta Vigo
Leganes (4-3-3): Marko Dmitrović (13), Adrià Altimira (2), Jorge Saenz (3), Matija Nastasić (22), Enric Franquesa (15), Seydouba Cisse (8), Renato Tapia (5), Yvan Neyou (17), Daniel Raba (10), Sébastien Haller (18), Diego Garcia (19)
Celta Vigo (3-4-3): Vicente Guaita (13), Javi Manquillo (22), Carl Starfelt (2), Marcos Alonso (20), Óscar Mingueza (3), Ilaix Moriba (6), Hugo Sotelo (33), Hugo Álvarez (30), Iago Aspas (10), Borja Iglesias (7), Jonathan Bamba (17)
Thay người | |||
46’ | Jorge Saenz Sergio Gonzalez | 63’ | Jonathan Bamba Williot Swedberg |
54’ | Seydouba Cisse Darko Brasanac | 63’ | Ilaix Moriba Damian Rodriguez |
54’ | Sebastien Haller Miguel de la Fuente | 63’ | Borja Iglesias Anastasios Douvikas |
65’ | Diego Garcia Munir El Haddadi | 80’ | Javier Manquillo Javi Rodríguez |
69’ | Daniel Raba Juan Cruz | 80’ | Hugo Sotelo Alfonso Gonzales |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Soriano | Iván Villar | ||
Jackson Porozo | Sergio Carreira | ||
Óscar | Mihailo Ristić | ||
Darko Brasanac | Carlos Domínguez | ||
Julian Chicco | Javi Rodríguez | ||
Roberto López | Fran Beltrán | ||
Munir El Haddadi | Williot Swedberg | ||
Juan Cruz | Damian Rodriguez | ||
Miguel de la Fuente | Anastasios Douvikas | ||
Javi Hernández | Franco Cervi | ||
Valentin Rosier | Alfonso Gonzales | ||
Sergio Gonzalez | Pablo Duran |
Tình hình lực lượng | |||
Naim Garcia Va chạm | Jailson Chấn thương cơ | ||
Luca de la Torre Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leganes vs Celta Vigo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leganes
Thành tích gần đây Celta Vigo
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại