Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Alexsandro Ribeiro31
  • Osame Sahraoui (Thay: Hakon Arnar Haraldsson)46
  • Ngal Ayel Mukau (Thay: Angel Gomes)46
  • Ngal Ayel Mukau47
  • Jonathan David (Thay: Mohamed Bayo)65
  • Thomas Meunier (Thay: Aissa Mandi)65
  • Edon Zhegrova78
  • Remy Cabella (Thay: Tiago Santos)85
  • Bafode Diakite90+1'
  • Lucas Beraldo24
  • (Pen) Vitinha33
  • Bradley Barcola (Kiến tạo: Marco Asensio)36
  • Desire Doue (Thay: Marco Asensio)65
  • Fabian Ruiz (Thay: Joao Neves)65
  • Kang-In Lee (Thay: Bradley Barcola)74
  • Randal Kolo Muani (Thay: Ousmane Dembele)74
  • Senny Mayulu (Thay: Achraf Hakimi)84
  • Gianluigi Donnarumma84
  • Randal Kolo Muani (Kiến tạo: Desire Doue)90+2'

Thống kê trận đấu Lille vs Paris Saint-Germain

số liệu thống kê
Lille
Lille
Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
41 Kiểm soát bóng 59
9 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 17
5 Việt vị 2
10 Chuyền dài 4
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 6
4 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lille vs Paris Saint-Germain

Tất cả (395)
90+7'

Vitinha từ Paris Saint-Germain là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay

90+7'

Paris Saint-Germain có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời

90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lille: 41%, Paris Saint-Germain: 59%.

90+7'

Jonathan David của Lille bị việt vị.

90+6'

Đường chuyền của Edon Zhegrova từ Lille đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+6'

Edon Zhegrova của Lille thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.

90+6'

Lucas Beraldo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+6'

Lille với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.

90+5'

Lille đang kiểm soát bóng.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lille: 40%, Paris Saint-Germain: 60%.

90+5'

Lucas Beraldo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+5'

Lille với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.

90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Marquinhos của Paris Saint-Germain phạm lỗi với Jonathan David

90+4'

Gabriel Gudmundsson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Quả phát bóng lên cho Paris Saint-Germain.

90+3'

Lille với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.

90+3'

Thật là một sự thay người tuyệt vời của huấn luyện viên. Randal Kolo Muani vừa vào sân và đã có tên trên bảng tỷ số!

90+2'

Vitinha đã thực hiện đường chuyền quyết định dẫn đến bàn thắng!

90+2'

Desire Doue tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

Đội hình xuất phát Lille vs Paris Saint-Germain

Lille (3-4-2-1): Lucas Chevalier (30), Bafode Diakite (18), Aïssa Mandi (2), Alexsandro Ribeiro (4), Tiago Santos (22), Benjamin Andre (21), Angel Gomes (8), Gabriel Gudmundsson (5), Edon Zhegrova (23), Hakon Arnar Haraldsson (7), Mohamed Bayo (27)

Paris Saint-Germain (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), Achraf Hakimi (2), Marquinhos (5), Willian Pacho (51), Beraldo (35), Warren Zaïre-Emery (33), Vitinha (17), João Neves (87), Ousmane Dembélé (10), Marco Asensio (11), Bradley Barcola (29)

Lille
Lille
3-4-2-1
30
Lucas Chevalier
18
Bafode Diakite
2
Aïssa Mandi
4
Alexsandro Ribeiro
22
Tiago Santos
21
Benjamin Andre
8
Angel Gomes
5
Gabriel Gudmundsson
23
Edon Zhegrova
7
Hakon Arnar Haraldsson
27
Mohamed Bayo
29
Bradley Barcola
11
Marco Asensio
10
Ousmane Dembélé
87
João Neves
17
Vitinha
33
Warren Zaïre-Emery
35
Beraldo
51
Willian Pacho
5
Marquinhos
2
Achraf Hakimi
1
Gianluigi Donnarumma
Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
4-3-3
Thay người
46’
Angel Gomes
Ngal ayel Mukau
65’
Joao Neves
Fabián Ruiz
46’
Hakon Arnar Haraldsson
Osame Sahraoui
65’
Marco Asensio
Desire Doue
65’
Aissa Mandi
Thomas Meunier
74’
Bradley Barcola
Lee Kang-in
65’
Mohamed Bayo
Jonathan David
74’
Ousmane Dembele
Randal Kolo Muani
85’
Tiago Santos
Remy Cabella
84’
Achraf Hakimi
Senny Mayulu
Cầu thủ dự bị
Lisandru Olmeta
Arnau Tenas
Thomas Meunier
Milan Škriniar
Ousmane Toure
Yoram Zague
Remy Cabella
Fabián Ruiz
Ngal ayel Mukau
Desire Doue
Ayyoub Bouaddi
Lee Kang-in
Jonathan David
Senny Mayulu
Osame Sahraoui
Randal Kolo Muani
Matias Fernandez
Ibrahim Mbaye
Tình hình lực lượng

Samuel Umtiti

Va chạm

Presnel Kimpembe

Chấn thương gân Achilles

Mitchel Bakker

Chấn thương đùi

Nuno Mendes

Không xác định

Ismaily

Chấn thương đầu gối

Lucas Hernández

Chấn thương đầu gối

Nabil Bentaleb

Vấn đề tim mạch

Gonçalo Ramos

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Bruno Genesio

Luis Enrique

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
13/02 - 2016
29/10 - 2016
08/02 - 2017
09/12 - 2017
03/02 - 2018
03/11 - 2018
15/04 - 2019
23/11 - 2019
27/01 - 2020
21/12 - 2020
Cúp quốc gia Pháp
17/03 - 2021
Ligue 1
03/04 - 2021
Siêu cúp Pháp
02/08 - 2021
Ligue 1
30/10 - 2021
H1: 0-1
07/02 - 2022
H1: 1-3
22/08 - 2022
19/02 - 2023
18/12 - 2023
11/02 - 2024
02/09 - 2024

Thành tích gần đây Lille

Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 0-1
Ligue 1
14/12 - 2024
H1: 1-0
Champions League
12/12 - 2024
Ligue 1
07/12 - 2024
H1: 2-0
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
H1: 0-1
Ligue 1
24/11 - 2024
H1: 1-0
10/11 - 2024
H1: 0-1
Champions League
06/11 - 2024
H1: 1-0
Ligue 1
02/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Paris Saint-Germain

Cúp quốc gia Pháp
23/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Ligue 1
19/12 - 2024
16/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
Ligue 1
07/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
Ligue 1
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1612403040T H H T T
2MarseilleMarseille159331430B T T T H
3AS MonacoAS Monaco169341030T B T H B
4LilleLille157621027H T H T H
5LyonLyon15744725T H T T B
6NiceNice15663924H T B T H
7LensLens15663524T B T T H
8AuxerreAuxerre15636021T T B H H
9ToulouseToulouse15636021T B T B T
10ReimsReims15555220T H B H H
11BrestBrest15618-319B B T B T
12RennesRennes15528017B B T B T
13StrasbourgStrasbourg15456-217B B B H T
14NantesNantes15357-714B B H T B
15AngersAngers15348-1213B B T B B
16Saint-EtienneSaint-Etienne154110-2213B T B B B
17Le HavreLe Havre154011-1812B T B B B
18MontpellierMontpellier152310-239T B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X