Thứ Năm, 03/04/2025
Thomas Meunier
18
Lukas Masopust
35
Jonathan David (Kiến tạo: Hakon Arnar Haraldsson)
52
Jan Boril (Thay: Lukas Masopust)
53
Oscar Dorley
66
Matej Jurasek (Thay: Ivan Schranz)
75
Mojmir Chytil (Thay: Tomas Chory)
75
Filip Prebsl (Thay: Christos Zafeiris)
75
Edon Zhegrova (Kiến tạo: Jonathan David)
77
Bafode Diakite
89
Andrej Ilic (Thay: Jonathan David)
90
Ismaily (Thay: Gabriel Gudmundsson)
90
Ngal Ayel Mukau (Thay: Hakon Arnar Haraldsson)
90
Osame Sahraoui (Thay: Remy Cabella)
90
Andrej Ilic
90+5'

Thống kê trận đấu Lille vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Lille
Lille
Slavia Prague
Slavia Prague
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lille vs Slavia Prague

Tất cả (22)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5' Thẻ vàng cho Andrej Ilic.

Thẻ vàng cho Andrej Ilic.

90+4'

Remy Cabella rời sân và được thay thế bởi Osame Sahraoui.

90+1'

Hakon Arnar Haraldsson rời sân và được thay thế bởi Ngal Ayel Mukau.

90+1'

Gabriel Gudmundsson rời sân và được thay thế bởi Ismaily.

90+1'

Jonathan David rời sân và được thay thế bởi Andrej Ilic.

90'

Jonathan David rời sân và được thay thế bởi Andrej Ilic.

89' Thẻ vàng cho Bafode Diakite.

Thẻ vàng cho Bafode Diakite.

77'

Jonathan David là người kiến tạo cho bàn thắng.

77' G O O O A A A L - Edon Zhegrova đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Edon Zhegrova đã trúng mục tiêu!

75'

Christos Zafeiris rời sân và được thay thế bởi Filip Prebsl.

75'

Tomas Chory rời sân và được thay thế bởi Mojmir Chytil.

75'

Ivan Schranz rời sân và được thay thế bởi Matej Jurasek.

67' Thẻ vàng cho Oscar Dorley.

Thẻ vàng cho Oscar Dorley.

66' Thẻ vàng cho Oscar Dorley.

Thẻ vàng cho Oscar Dorley.

53'

Lukas Masopust rời sân và được thay thế bởi Jan Boril.

52'

Hakon Arnar Haraldsson đã kiến tạo để ghi bàn.

52' G O O O A A A L - Jonathan David đã trúng đích!

G O O O A A A L - Jonathan David đã trúng đích!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

35' Thẻ vàng cho Lukas Masopust.

Thẻ vàng cho Lukas Masopust.

Đội hình xuất phát Lille vs Slavia Prague

Lille (4-4-2): Lucas Chevalier (30), Thomas Meunier (12), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Gabriel Gudmundsson (5), Tiago Santos (22), Benjamin Andre (21), Hakon Arnar Haraldsson (7), Edon Zhegrova (23), Jonathan David (9), Remy Cabella (10)

Slavia Prague (3-4-3): Antonin Kinsky (31), Tomáš Holeš (3), Ogbu Igoh (5), David Zima (4), Lukas Masopust (8), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), El Hadji Malick Diouf (12), Ivan Schranz (26), Tomáš Chorý (25), Lukáš Provod (17)

Lille
Lille
4-4-2
30
Lucas Chevalier
12
Thomas Meunier
18
Bafode Diakite
4
Alexsandro Ribeiro
5
Gabriel Gudmundsson
22
Tiago Santos
21
Benjamin Andre
7
Hakon Arnar Haraldsson
23
Edon Zhegrova
9
Jonathan David
10
Remy Cabella
17
Lukáš Provod
25
Tomáš Chorý
26
Ivan Schranz
12
El Hadji Malick Diouf
19
Oscar Dorley
10
Christos Zafeiris
8
Lukas Masopust
4
David Zima
5
Ogbu Igoh
3
Tomáš Holeš
31
Antonin Kinsky
Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-3
Thay người
90’
Hakon Arnar Haraldsson
Ngal ayel Mukau
53’
Lukas Masopust
Jan Boril
90’
Gabriel Gudmundsson
Ismaily
75’
Christos Zafeiris
Filip Prebsl
90’
Jonathan David
Andrej Ilic
75’
Ivan Schranz
Matěj Jurásek
90’
Remy Cabella
Osame Sahraoui
75’
Tomas Chory
Mojmír Chytil
Cầu thủ dự bị
Ngal ayel Mukau
Ales Mandous
Vito Mannone
Filip Slavata
Lisandru Olmeta
Jan Boril
Ismaily
Alexandr Buzek
Ousmane Toure
Lukas Vorlicky
Vincent Burlet
Petr Sevcik
Ethan Mbappé
Filip Prebsl
Ayyoub Bouaddi
Matěj Jurásek
Aaron Malouda
Mojmír Chytil
Andrej Ilic
Vaclav Jurecka
Osame Sahraoui
Mohamed Bayo
Tình hình lực lượng

Samuel Umtiti

Va chạm

Ondrej Kolar

Không xác định

Nabil Bentaleb

Vấn đề tim mạch

Angel Gomes

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
21/08 - 2024
29/08 - 2024

Thành tích gần đây Lille

Ligue 1
31/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
Champions League
13/03 - 2025
H1: 1-0
Ligue 1
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
H1: 1-0
Ligue 1
02/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 2-1
17/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
05/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
30/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
17/02 - 2025
08/02 - 2025
03/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X