Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Thomas Meunier18
  • Jonathan David (Kiến tạo: Hakon Arnar Haraldsson)52
  • Edon Zhegrova (Kiến tạo: Jonathan David)77
  • Bafode Diakite89
  • Andrej Ilic (Thay: Jonathan David)90
  • Ismaily (Thay: Gabriel Gudmundsson)90
  • Ngal Ayel Mukau (Thay: Hakon Arnar Haraldsson)90
  • Osame Sahraoui (Thay: Remy Cabella)90
  • Andrej Ilic90+5'
  • Lukas Masopust35
  • Jan Boril (Thay: Lukas Masopust)53
  • Oscar Dorley66
  • Matej Jurasek (Thay: Ivan Schranz)75
  • Mojmir Chytil (Thay: Tomas Chory)75
  • Filip Prebsl (Thay: Christos Zafeiris)75

Thống kê trận đấu Lille vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Lille
Lille
Slavia Prague
Slavia Prague
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lille vs Slavia Prague

Tất cả (22)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5' Thẻ vàng cho Andrej Ilic.

Thẻ vàng cho Andrej Ilic.

90+4'

Remy Cabella rời sân và được thay thế bởi Osame Sahraoui.

90+1'

Jonathan David rời sân và được thay thế bởi Andrej Ilic.

90+1'

Hakon Arnar Haraldsson rời sân và được thay thế bởi Ngal Ayel Mukau.

90+1'

Gabriel Gudmundsson rời sân và được thay thế bởi Ismaily.

90'

Jonathan David rời sân và được thay thế bởi Andrej Ilic.

89' Thẻ vàng cho Bafode Diakite.

Thẻ vàng cho Bafode Diakite.

77'

Jonathan David là người kiến tạo cho bàn thắng.

77' G O O O A A A L - Edon Zhegrova đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Edon Zhegrova đã trúng mục tiêu!

75'

Christos Zafeiris rời sân và được thay thế bởi Filip Prebsl.

75'

Tomas Chory rời sân và được thay thế bởi Mojmir Chytil.

75'

Ivan Schranz rời sân và được thay thế bởi Matej Jurasek.

67' Thẻ vàng cho Oscar Dorley.

Thẻ vàng cho Oscar Dorley.

66' Thẻ vàng cho Oscar Dorley.

Thẻ vàng cho Oscar Dorley.

53'

Lukas Masopust rời sân và được thay thế bởi Jan Boril.

52'

Hakon Arnar Haraldsson đã kiến tạo để ghi bàn.

52' G O O O A A A L - Jonathan David đã trúng đích!

G O O O A A A L - Jonathan David đã trúng đích!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

35' Thẻ vàng cho Lukas Masopust.

Thẻ vàng cho Lukas Masopust.

Đội hình xuất phát Lille vs Slavia Prague

Lille (4-4-2): Lucas Chevalier (30), Thomas Meunier (12), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Gabriel Gudmundsson (5), Tiago Santos (22), Benjamin Andre (21), Hakon Arnar Haraldsson (7), Edon Zhegrova (23), Jonathan David (9), Remy Cabella (10)

Slavia Prague (3-4-3): Antonin Kinsky (31), Tomáš Holeš (3), Ogbu Igoh (5), David Zima (4), Lukas Masopust (8), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), El Hadji Malick Diouf (12), Ivan Schranz (26), Tomáš Chorý (25), Lukáš Provod (17)

Lille
Lille
4-4-2
30
Lucas Chevalier
12
Thomas Meunier
18
Bafode Diakite
4
Alexsandro Ribeiro
5
Gabriel Gudmundsson
22
Tiago Santos
21
Benjamin Andre
7
Hakon Arnar Haraldsson
23
Edon Zhegrova
9
Jonathan David
10
Remy Cabella
17
Lukáš Provod
25
Tomáš Chorý
26
Ivan Schranz
12
El Hadji Malick Diouf
19
Oscar Dorley
10
Christos Zafeiris
8
Lukas Masopust
4
David Zima
5
Ogbu Igoh
3
Tomáš Holeš
31
Antonin Kinsky
Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-3
Thay người
90’
Hakon Arnar Haraldsson
Ngal ayel Mukau
53’
Lukas Masopust
Jan Boril
90’
Gabriel Gudmundsson
Ismaily
75’
Christos Zafeiris
Filip Prebsl
90’
Jonathan David
Andrej Ilic
75’
Ivan Schranz
Matěj Jurásek
90’
Remy Cabella
Osame Sahraoui
75’
Tomas Chory
Mojmír Chytil
Cầu thủ dự bị
Ngal ayel Mukau
Ales Mandous
Vito Mannone
Filip Slavata
Lisandru Olmeta
Jan Boril
Ismaily
Alexandr Buzek
Ousmane Toure
Lukas Vorlicky
Vincent Burlet
Petr Sevcik
Ethan Mbappé
Filip Prebsl
Ayyoub Bouaddi
Matěj Jurásek
Aaron Malouda
Mojmír Chytil
Andrej Ilic
Vaclav Jurecka
Osame Sahraoui
Mohamed Bayo
Tình hình lực lượng

Samuel Umtiti

Va chạm

Ondrej Kolar

Không xác định

Nabil Bentaleb

Vấn đề tim mạch

Angel Gomes

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
21/08 - 2024
29/08 - 2024

Thành tích gần đây Lille

Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 0-1
Ligue 1
14/12 - 2024
H1: 1-0
Champions League
12/12 - 2024
Ligue 1
07/12 - 2024
H1: 2-0
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
H1: 0-1
Ligue 1
24/11 - 2024
H1: 1-0
10/11 - 2024
H1: 0-1
Champions League
06/11 - 2024
H1: 1-0
Ligue 1
02/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Séc
08/12 - 2024
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool66001218
2BarcelonaBarcelona65011415
3ArsenalArsenal6411913
4LeverkusenLeverkusen6411713
5Aston VillaAston Villa6411613
6InterInter6411613
7BrestBrest6411413
8LilleLille6411313
9DortmundDortmund6402912
10MunichMunich6402912
11AtleticoAtletico6402412
12AC MilanAC Milan6402312
13AtalantaAtalanta6321911
14JuventusJuventus6321411
15BenficaBenfica6312310
16AS MonacoAS Monaco6312210
17SportingSporting6312210
18FeyenoordFeyenoord6312-110
19Club BruggeClub Brugge6312-210
20Real MadridReal Madrid630319
21CelticCeltic623109
22Man CityMan City622248
23PSVPSV622228
24Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6222-58
25Paris Saint-GermainParis Saint-Germain621307
26StuttgartStuttgart6213-37
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk6114-84
28Sparta PragueSparta Prague6114-114
29Sturm GrazSturm Graz6105-53
30GironaGirona6105-63
31Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6105-93
32RB SalzburgRB Salzburg6105-153
33BolognaBologna6024-62
34RB LeipzigRB Leipzig6006-70
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava6006-160
36Young BoysYoung Boys6006-190
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X