Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Christos Zafeiris (Kiến tạo: Jan Boril)5
- Igoh Ogbu17
- Malick Diouf41
- Jan Boril50
- Ivan Schranz (Thay: Jan Boril)74
- Alexandr Buzek (Thay: Tomas Chory)74
- Matej Jurasek (Thay: David Doudera)74
- Mojmir Chytil (Thay: Tomas Chory)74
- Ivan Schranz84
- Lukas Vorlicky (Thay: David Zima)85
- Hakon Arnar Haraldsson42
- Tiago Santos44
- Edon Zhegrova (Kiến tạo: Jonathan David)77
- Osame Sahraoui (Thay: Remy Cabella)81
- Mohamed Bayo (Thay: Jonathan David)85
- Ngal Ayel Mukau (Thay: Hakon Arnar Haraldsson)85
- Ethan Mbappe (Thay: Edon Zhegrova)85
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Lille
Diễn biến Slavia Prague vs Lille
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Edon Zhegrova rời sân và được thay thế bởi Ethan Mbappe.
Hakon Arnar Haraldsson rời sân và được thay thế bởi Ngal Ayel Mukau.
Jonathan David rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bayo.
David Zima rời sân và được thay thế bởi Lukas Vorlicky.
G O O O A A A L - Ivan Schranz đã trúng đích!
Remy Cabella rời sân và được thay thế bởi Osame Sahraoui.
Jonathan David là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Edon Zhegrova đã trúng mục tiêu!
Tomas Chory rời sân và được thay thế bởi Mojmir Chytil.
David Doudera rời sân và được thay thế bởi Matej Jurasek.
Tomas Chory rời sân và được thay thế bởi Alexandr Buzek.
Jan Boril rời sân và được thay thế bởi Ivan Schranz.
Thẻ vàng cho Jan Boril.
Thẻ vàng cho Jan Boril.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Tiago Santos.
Thẻ vàng dành cho Hakon Arnar Haraldsson.
Thẻ vàng cho Malick Diouf.
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Lille
Slavia Prague (3-4-3): Antonin Kinsky (31), Tomáš Holeš (3), Ogbu Igoh (5), David Zima (4), Jan Boril (18), Oscar Dorley (19), Christos Zafeiris (10), El Hadji Malick Diouf (12), Malick Diouf (12), David Douděra (21), Tomáš Chorý (25), Lukáš Provod (17)
Lille (3-5-2): Lucas Chevalier (30), Thomas Meunier (12), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Tiago Santos (22), Hakon Arnar Haraldsson (7), Benjamin Andre (21), Remy Cabella (10), Gabriel Gudmundsson (5), Jonathan David (9), Edon Zhegrova (23)
Thay người | |||
74’ | David Doudera Matěj Jurásek | 81’ | Remy Cabella Osame Sahraoui |
74’ | Tomas Chory Mojmír Chytil | 85’ | Hakon Arnar Haraldsson Ngal ayel Mukau |
74’ | Jan Boril Ivan Schranz | 85’ | Edon Zhegrova Ethan Mbappé |
85’ | David Zima Lukas Vorlicky | 85’ | Jonathan David Mohamed Bayo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ales Mandous | Vito Mannone | ||
Filip Slavata | Lisandru Olmeta | ||
Ondrej Zmrzly | Ousmane Toure | ||
Mikulas Konecny | Vincent Burlet | ||
Alexandr Buzek | Ngal ayel Mukau | ||
Lukas Vorlicky | Ethan Mbappé | ||
Petr Sevcik | Ayyoub Bouaddi | ||
Filip Prebsl | Aaron Malouda | ||
Matěj Jurásek | Osame Sahraoui | ||
Dominik Pech | Andrej Ilic | ||
Mojmír Chytil | Mohamed Bayo | ||
Ivan Schranz |
Tình hình lực lượng | |||
Ondrej Kolar Không xác định | Aïssa Mandi Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Samuel Umtiti Va chạm | |||
Nabil Bentaleb Vấn đề tim mạch | |||
Angel Gomes Không xác định |
Nhận định Slavia Prague vs Lille
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slavia Prague
Thành tích gần đây Lille
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 18 | |
2 | Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 15 | |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | |
4 | Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | |
6 | Inter | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | |
7 | Brest | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | |
9 | Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | |
10 | Munich | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | |
11 | Atletico | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | |
16 | AS Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | |
17 | Sporting | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | |
21 | Celtic | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | |
22 | Man City | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | |
23 | PSV | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | -5 | 8 | |
25 | Paris Saint-Germain | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |
26 | Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
27 | Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | |
28 | Sparta Prague | 6 | 1 | 1 | 4 | -11 | 4 | |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | |
32 | RB Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | -15 | 3 | |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | -16 | 0 | |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | -19 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại