![]() Stephen Kelly (Kiến tạo: Scott Pittman) 29 | |
![]() Aaron Reid (Kiến tạo: Dylan MacDonald) 31 | |
![]() Lewis Smith 45 | |
![]() Mason Hancock 45+1' | |
![]() Michael Nottingham 45+1' | |
![]() Lewis McGrattan (Thay: Dylan MacDonald) 57 | |
![]() Murray Aiken 64 | |
![]() Chris Mochrie (Thay: Lewis McGregor) 64 | |
![]() Chris Mochrie 67 | |
![]() Andrew Shinnie (Thay: Robbie Muirhead) 75 | |
![]() Andy Winter (Thay: Stevie May) 75 | |
![]() Craig Watson 87 | |
![]() Liam Sole (Thay: Lewis Smith) 88 | |
![]() Cammy Cooper (Thay: Aaron Reid) 90 | |
![]() Andrew Shinnie (Kiến tạo: Liam Sole) 90+1' |
Thống kê trận đấu Livingston vs Airdrieonians
số liệu thống kê

Livingston

Airdrieonians
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Livingston vs Airdrieonians
Livingston (4-3-3): Jerome Prior (28), Danny Finlayson (19), Ryan McGowan (5), Michael Nottingham (21), Matthew Clarke (3), Scott Pittman (8), Jamie Brandon (12), Stephen Kelly (10), Lewis Smith (15), Stevie May (17), Robbie Muirhead (23)
Airdrieonians (4-4-2): Murray Johnson (1), Dylan MacDonald (2), Craig Watson (16), Samuel Graham (25), Mason Hancock (3), Murray Aiken (22), Gavin Gallagher (18), Cameron Bruce (14), Adam Frizzell (10), Aaron Reid (9), Lewis McGregor (8)

Livingston
4-3-3
28
Jerome Prior
19
Danny Finlayson
5
Ryan McGowan
21
Michael Nottingham
3
Matthew Clarke
8
Scott Pittman
12
Jamie Brandon
10
Stephen Kelly
15
Lewis Smith
17
Stevie May
23
Robbie Muirhead
8
Lewis McGregor
9
Aaron Reid
10
Adam Frizzell
14
Cameron Bruce
18
Gavin Gallagher
22
Murray Aiken
3
Mason Hancock
25
Samuel Graham
16
Craig Watson
2
Dylan MacDonald
1
Murray Johnson

Airdrieonians
4-4-2
Thay người | |||
75’ | Stevie May Andy Winter | 57’ | Dylan MacDonald Lewis McGrattan |
75’ | Robbie Muirhead Andrew Shinnie | 64’ | Lewis McGregor Chris Mochrie |
88’ | Lewis Smith Liam Sole | 90’ | Aaron Reid Cameron Cooper |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcelo Pitaluga | Kieran Wright | ||
Reece McAlear | Lewis McGrattan | ||
Liam Sole | Cameron Cooper | ||
Andy Winter | Chris Mochrie | ||
Oliver Green | Aaron Taylor-Sinclair | ||
Andrew Shinnie | |||
Cristian Montano | |||
Samson Lawal | |||
Codi Stark |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 34 | 63 | T H T T T |
2 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 17 | 55 | T T H H H |
3 | ![]() | 29 | 16 | 6 | 7 | 20 | 54 | B T T B B |
4 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 4 | 44 | B H H T T |
5 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -3 | 37 | B B B T T |
6 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | T B B H T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -5 | 33 | H T B B B |
8 | ![]() | 29 | 8 | 4 | 17 | -20 | 28 | B T H B B |
9 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -11 | 27 | H B T B B |
10 | ![]() | 29 | 5 | 6 | 18 | -30 | 21 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại