![]() Arron Lyall (Kiến tạo: Alistair Crawford) 28 | |
![]() Tete Yengi (Kiến tạo: Robbie Fraser) 29 | |
![]() Danny Wilson (Kiến tạo: Andrew Shinnie) 35 | |
![]() Andrew Shinnie (Kiến tạo: Robbie Muirhead) 37 | |
![]() Robbie Muirhead 45+2' | |
![]() Michael Garrity (Thay: Owen Moffat) 58 | |
![]() Reece McAlear (Thay: Jamie Brandon) 59 | |
![]() Matthew Clarke (Thay: Daniel Finlayson) 59 | |
![]() Lewis Smith (Thay: Robbie Muirhead) 59 | |
![]() Grant Gillespie (Thay: Cameron Blues) 70 | |
![]() Jordan Davies (Thay: Lamar Reynolds) 70 | |
![]() Stephen Kelly (Thay: Macaulay Tait) 71 | |
![]() Meshack Ubochioma (Thay: Scott Pittman) 77 | |
![]() Niall McGinn (Thay: Arron Lyall) 78 | |
![]() Niall McGinn 90+3' |
Thống kê trận đấu Livingston vs Greenock Morton
số liệu thống kê

Livingston

Greenock Morton
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Livingston vs Greenock Morton
Livingston (4-4-2): Jerome Prior (28), Danny Finlayson (19), Ryan McGowan (5), Danny Wilson (27), Robbie Fraser (11), Andrew Shinnie (22), Jamie Brandon (12), Scott Pittman (8), Macaulay Tait (25), Robbie Muirhead (23), Tete Yengi (33)
Greenock Morton (4-2-3-1): Ryan Mullen (1), Cammy Ballantyne (2), Jack Baird (5), Morgan Boyes (6), Zak Delaney (3), Ali Crawford (14), Cameron Blues (8), Arron Lyall (17), Nathan Shaw (22), Owen Moffat (7), Lamar Reynolds (11)

Livingston
4-4-2
28
Jerome Prior
19
Danny Finlayson
5
Ryan McGowan
27
Danny Wilson
11
Robbie Fraser
22
Andrew Shinnie
12
Jamie Brandon
8
Scott Pittman
25
Macaulay Tait
23
Robbie Muirhead
33
Tete Yengi
11
Lamar Reynolds
7
Owen Moffat
22
Nathan Shaw
17
Arron Lyall
8
Cameron Blues
14
Ali Crawford
3
Zak Delaney
6
Morgan Boyes
5
Jack Baird
2
Cammy Ballantyne
1
Ryan Mullen

Greenock Morton
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Robbie Muirhead Lewis Smith | 58’ | Owen Moffat Michael Garrity |
59’ | Daniel Finlayson Matthew Clarke | 70’ | Cameron Blues Grant Gillespie |
59’ | Jamie Brandon Reece McAlear | 70’ | Lamar Reynolds Jordan Davies |
71’ | Macaulay Tait Stephen Kelly | 78’ | Arron Lyall Niall McGinn |
77’ | Scott Pittman Meshack Ubochioma |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Hamilton | Gary Woods | ||
Meshack Ubochioma | Grant Gillespie | ||
Stevie May | Dylan Corr | ||
Cristian Montano | Jordan Davies | ||
Stephen Kelly | Niall McGinn | ||
Lewis Smith | Michael Garrity | ||
Matthew Clarke | |||
Reece McAlear | |||
Michael Nottingham |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 7 | 7 | 37 | 70 | B T H B B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 10 | 5 | 29 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 17 | 60 | T B H B H |
4 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 4 | 52 | T B B H T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 0 | 50 | T T H T H |
6 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B B B T H |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -13 | 35 | T B T H H |
8 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -15 | 35 | B B B H H |
9 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -27 | 29 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 10 | 6 | 19 | -24 | 21 | B T T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại