Thẻ vàng cho Andrii Spivakov.
![]() (VAR check) 23 | |
![]() Evgen Banada 34 | |
![]() Vladyslav Pryimak 36 | |
![]() Valerii Dubko (Kiến tạo: Serhii Sukhanov) 45+4' | |
![]() Ruslan Dedukh 46 | |
![]() Sergiy Kosovskyi (Thay: Yevhen Banada) 55 | |
![]() Viktor Bliznichenko 64 | |
![]() Viktor Bliznichenko (Thay: Kostyantyn Bychek) 64 | |
![]() Ruslan Nepeipiev (Thay: Ivan Kogut) 68 | |
![]() Taras Galas (Thay: Vladyslav Voitsekhovsky) 69 | |
![]() Taras Moroz (Thay: Oleg Slobodyan) 72 | |
![]() Denys Teslyuk (Thay: Serhii Sukhanov) 72 | |
![]() Denys Teslyuk 73 | |
![]() Dimitro Semenov 79 | |
![]() Bogdan Kobzar (Thay: Mykola Kogut) 82 | |
![]() Andrii Spivakov (Thay: Ruslan Dedukh) 82 | |
![]() Bogdan Kobzar 83 | |
![]() Andrii Spivakov 89 | |
![]() Artem Chornyy (Thay: Ruslan Chernenko) 90 | |
![]() Taras Liakh (Thay: Rostyslav Taranukha) 90 |
Thống kê trận đấu Livyi Bereg vs FC Obolon Kyiv

Diễn biến Livyi Bereg vs FC Obolon Kyiv


Thẻ vàng cho Bogdan Kobzar.
Ruslan Dedukh rời sân và được thay thế bởi Andrii Spivakov.
Mykola Kogut rời sân và được thay thế bởi Bogdan Kobzar.

Thẻ vàng cho Dimitro Semenov.

Thẻ vàng cho Denys Teslyuk.
Serhii Sukhanov rời sân và được thay thế bởi Denys Teslyuk.
Oleg Slobodyan rời sân và được thay thế bởi Taras Moroz.
Vladyslav Voitsekhovsky rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.
Ivan Kogut rời sân và được thay thế bởi Ruslan Nepeipiev.
Kostyantyn Bychek rời sân và được thay thế bởi Viktor Bliznichenko.

Thẻ vàng cho Ruslan Dedukh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Serhii Sukhanov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Valerii Dubko ghi bàn!

Thẻ vàng cho Vladyslav Pryimak.

Thẻ vàng cho Evgen Banada.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Livyi Bereg vs FC Obolon Kyiv
Livyi Bereg (4-5-1): Maksym Mekhaniv (1), Ernest Astakhov (27), Andriy Yakimiv (97), Dmytro Semenov (50), Sidnney (6), Vladyslav Voytsekhovskyi (11), Ruslan Dedukh (18), Mykola Kogut (19), Yevhen Banada (44), Ivan Kogut (17), Danyil Sukhoruchko (21)
FC Obolon Kyiv (4-1-4-1): Nazary Fedorivsky (1), Danylo Karas (2), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Valery Dubko (37), Petro Stasyuk (15), Vadym Vitenchuk (44), Kostiantyn Bychek (21), Oleg Slobodyan (10), Ruslan Chernenko (17), Sergiy Sukhanov (55), Rostyslav Taranukha (8)

Thay người | |||
68’ | Ivan Kogut Ruslan Nepeypiev | 64’ | Kostyantyn Bychek Viktor Bliznichenko |
69’ | Vladyslav Voitsekhovsky Taras Galas | 72’ | Oleg Slobodyan Taras Moroz |
82’ | Mykola Kogut Bohdan Kobzar | 72’ | Serhii Sukhanov Denys Teslyuk |
82’ | Ruslan Dedukh Andrii Spivakov | 90’ | Rostyslav Taranukha Taras Liakh |
90’ | Ruslan Chernenko Artem Chornyy |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladislav Shapoval | Oleksandr Rybka | ||
Bohdan Kobzar | Viktor Bliznichenko | ||
Vadym Stashkiv | Maksim Griso | ||
Dmytro Fastov | Vasiliy Kurko | ||
Oleksandr Dudarenko | Pavlo Lukyanchuk | ||
Valerii Samar | Taras Liakh | ||
Andrii Spivakov | Taras Moroz | ||
Sergiy Kosovskyi | Oleksandr Osman | ||
Ruslan Nepeypiev | Denys Teslyuk | ||
Taras Galas | Oleksandr Chernov | ||
Artem Chornyy | |||
Daniil Yushko |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 8 | 0 | 42 | 68 | T T H T H |
2 | 28 | 19 | 6 | 3 | 22 | 63 | H T T T B | |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 40 | 58 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 9 | 46 | T T H T T |
5 | ![]() | 28 | 11 | 11 | 6 | 9 | 44 | T H H B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 7 | 43 | T H H T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 4 | 37 | H B T H T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | B T B H H |
9 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -9 | 35 | T T B B B |
10 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | 1 | 32 | T T H H T |
11 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -24 | 29 | T B H T H |
12 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 29 | B H H H H | |
13 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -14 | 25 | B B T H B |
14 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -23 | 23 | H B T B T |
15 | 28 | 6 | 5 | 17 | -21 | 23 | H B B B B | |
16 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -25 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại