Thứ Năm, 03/04/2025
Jacob Brown (Kiến tạo: Romaine Sawyers)
34
Danny Batth
48
Leo Oestigard
51
Tom Smith
65
Josef Bursik
70
Allan Campbell
71
Jacob Brown
80

Thống kê trận đấu Luton Town vs Stoke

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Stoke
Stoke
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Stoke

Tất cả (23)
90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

84'

Jacob Brown ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Surridge.

81'

Gabriel Osho sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Clark.

80' Thẻ vàng cho Jacob Brown.

Thẻ vàng cho Jacob Brown.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

75'

Tom Smith sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Wilmot.

75'

Tom Smith sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

71' Thẻ vàng cho Allan Campbell.

Thẻ vàng cho Allan Campbell.

71' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

70' Thẻ vàng cho Josef Bursik.

Thẻ vàng cho Josef Bursik.

70' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

64'

Steven Fletcher sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mario Vrancic.

65' Thẻ vàng cho Tom Smith.

Thẻ vàng cho Tom Smith.

64'

Harry Cornick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fred Onyedinma.

65' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

63'

Reece Burke sắp ra đi và ông được thay thế bởi Đô đốc Muskwe.

52' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

51' Thẻ vàng cho Leo Oestigard.

Thẻ vàng cho Leo Oestigard.

48' Thẻ vàng cho Danny Batth.

Thẻ vàng cho Danny Batth.

48' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Luton Town vs Stoke

Luton Town (3-5-2): Simon Sluga (12), Reece Burke (16), Kal Naismith (4), Sonny Bradley (5), James Bree (2), Allan Campbell (22), Gabriel Osho (32), Pelly-Ruddock Mpanzu (17), Amari'i Bell (29), Harry Cornick (7), Elijah Adebayo (11)

Stoke (3-5-2): Josef Bursik (12), Leo Oestigard (19), Harry Souttar (36), Danny Batth (6), Tom Smith (2), Romaine Sawyers (28), Joe Allen (4), Jordan Thompson (15), Josh Tymon (14), Steven Fletcher (9), Jacob Brown (18)

Luton Town
Luton Town
3-5-2
12
Simon Sluga
16
Reece Burke
4
Kal Naismith
5
Sonny Bradley
2
James Bree
22
Allan Campbell
32
Gabriel Osho
17
Pelly-Ruddock Mpanzu
29
Amari'i Bell
7
Harry Cornick
11
Elijah Adebayo
18
Jacob Brown
9
Steven Fletcher
14
Josh Tymon
15
Jordan Thompson
4
Joe Allen
28
Romaine Sawyers
2
Tom Smith
6
Danny Batth
36
Harry Souttar
19
Leo Oestigard
12
Josef Bursik
Stoke
Stoke
3-5-2
Thay người
63’
Reece Burke
Admiral Muskwe
64’
Steven Fletcher
Mario Vrancic
64’
Harry Cornick
Fred Onyedinma
75’
Tom Smith
Ben Wilmot
81’
Gabriel Osho
Jordan Clark
84’
Jacob Brown
Sam Surridge
Cầu thủ dự bị
James Shea
Adam Davies
Glen Rea
James Chester
Danny Hylton
Mario Vrancic
Jordan Clark
Tyrese Campbell
Fred Onyedinma
Ben Wilmot
Admiral Muskwe
Sam Surridge
Cameron Jerome
Thomas Ince
Huấn luyện viên

Rob Edwards

Mark Hughes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
17/10 - 2020
20/02 - 2021
06/11 - 2021
24/02 - 2022
09/11 - 2022
04/02 - 2023
11/12 - 2024

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End39101712-747H B H T B
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Derby CountyDerby County3911820-941B T T T T
21Hull CityHull City39101118-941T H T H B
22Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X