Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Jacob Brown (Kiến tạo: Romaine Sawyers) 34 | |
![]() Danny Batth 48 | |
![]() Leo Oestigard 51 | |
![]() Tom Smith 65 | |
![]() Josef Bursik 70 | |
![]() Allan Campbell 71 | |
![]() Jacob Brown 80 |
Thống kê trận đấu Luton Town vs Stoke


Diễn biến Luton Town vs Stoke
Jacob Brown ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Surridge.
Gabriel Osho sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Clark.

Thẻ vàng cho Jacob Brown.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Tom Smith sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Wilmot.
Tom Smith sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Allan Campbell.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Josef Bursik.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Steven Fletcher sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mario Vrancic.

Thẻ vàng cho Tom Smith.
Harry Cornick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fred Onyedinma.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Reece Burke sắp ra đi và ông được thay thế bởi Đô đốc Muskwe.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Leo Oestigard.

Thẻ vàng cho Danny Batth.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Luton Town vs Stoke
Luton Town (3-5-2): Simon Sluga (12), Reece Burke (16), Kal Naismith (4), Sonny Bradley (5), James Bree (2), Allan Campbell (22), Gabriel Osho (32), Pelly-Ruddock Mpanzu (17), Amari'i Bell (29), Harry Cornick (7), Elijah Adebayo (11)
Stoke (3-5-2): Josef Bursik (12), Leo Oestigard (19), Harry Souttar (36), Danny Batth (6), Tom Smith (2), Romaine Sawyers (28), Joe Allen (4), Jordan Thompson (15), Josh Tymon (14), Steven Fletcher (9), Jacob Brown (18)


Thay người | |||
63’ | Reece Burke Admiral Muskwe | 64’ | Steven Fletcher Mario Vrancic |
64’ | Harry Cornick Fred Onyedinma | 75’ | Tom Smith Ben Wilmot |
81’ | Gabriel Osho Jordan Clark | 84’ | Jacob Brown Sam Surridge |
Cầu thủ dự bị | |||
James Shea | Adam Davies | ||
Glen Rea | James Chester | ||
Danny Hylton | Mario Vrancic | ||
Jordan Clark | Tyrese Campbell | ||
Fred Onyedinma | Ben Wilmot | ||
Admiral Muskwe | Sam Surridge | ||
Cameron Jerome | Thomas Ince |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luton Town
Thành tích gần đây Stoke
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 39 | 10 | 17 | 12 | -7 | 47 | H B H T B |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 11 | 8 | 20 | -9 | 41 | B T T T T |
21 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
22 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại