Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Luton Town vs Stoke City hôm nay 11-12-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 11/12
Kết thúc



![]() Thomas Cannon (Kiến tạo: Million Manhoef) 6 | |
![]() Carlton Morris (Kiến tạo: Jordan Clark) 24 | |
![]() Tahith Chong 55 | |
![]() Andy Moran (Thay: Bae Joon-ho) 84 | |
![]() Andrew Moran (Thay: Joon-Ho Bae) 84 | |
![]() Wouter Burger 85 | |
![]() Lewis Koumas 89 | |
![]() Lynden Gooch (Thay: Lewis Koumas) 89 | |
![]() Elijah Adebayo (Kiến tạo: Tom Krauss) 90 | |
![]() Emre Tezgel (Thay: Wouter Burger) 90 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Wouter Burger rời sân và được thay thế bởi Emre Tezgel.
Tom Krauss là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A A L - Elijah Adebayo đã ghi bàn!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Lewis Koumas rời sân và được thay thế bởi Lynden Gooch.
Thẻ vàng cho Lewis Koumas.
Thẻ vàng cho Wouter Burger.
Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Andrew Moran.
Thẻ vàng cho Tahith Chong.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Jordan Clark là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Carlton Morris đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Million Manhoef đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Thomas Cannon đã trúng đích!
G O O O O A A A L Stoke ghi bàn.
Luton Town (3-4-2-1): Thomas Kaminski (24), Daiki Hashioka (27), Mark McGuinness (6), Tom Holmes (29), Tahith Chong (14), Jordan Clark (18), Tom Krauss (8), Victor Moses (7), Elijah Adebayo (11), Jacob Brown (19), Carlton Morris (9)
Stoke City (3-4-3): Viktor Johansson (1), Ben Wilmot (16), Ashley Phillips (26), Michael Rose (5), Lewis Koumas (11), Tatsuki Seko (12), Wouter Burger (6), Eric Junior Bocat (17), Million Manhoef (42), Tom Cannon (9), Bae Jun-ho (10)
Cầu thủ dự bị | |||
James Shea | Jack Bonham | ||
Tim Krul | Enda Stevens | ||
Mads Andersen | Junior Tchamadeu | ||
Joe Johnson | Ben Gibson | ||
Marvelous Nakamba | Lynden Gooch | ||
Pelly Ruddock Mpanzu | Andrew Moran | ||
Zack Nelson | Sol Sidibe | ||
Cauley Woodrow | André Vidigal | ||
Joe Taylor | Emre Tezgel |
Tình hình lực lượng | |||
Tom Lockyer Vấn đề tim mạch | Ben Pearson Chấn thương cơ | ||
Reece Burke Chấn thương hông | Sam Gallagher Không xác định | ||
Reuell Walters Không xác định | |||
Liam Walsh Chấn thương gân kheo | |||
Alfie Doughty Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |