- Mathias Johansen12
- Eron Isufi45+3'
- Salim Laghzaoui (Thay: Eron Isufi)66
- Lasse Qvigstad (Thay: Luis Goerlich)46
- Jon Helge Tveita (Thay: Sjur Jonassen)60
- Christian Landu Landu87
- Mats Selmer Thornes (Thay: Jacob Haahr)87
- Robert Undheim (Thay: Alfred Scriven)87
Thống kê trận đấu Lyn vs Bryne
số liệu thống kê
Lyn
Bryne
47 Kiểm soát bóng 53
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lyn vs Bryne
Lyn (4-3-3): Alexander Pedersen (1), Joergen Vedal Sjoel (3), William Sell (4), Daniel Schneider (6), Herman Solberg Nilsen (18), Julius Skaug (21), Malvin Ingebrigtsen (25), Eron Isufi (14), Anders Bjoerntvedt Olsen (9), Mathias Johansen (10), Jacob Hanstad (20)
Bryne (4-4-2): Igor Spiridonov (99), Luis Gorlich (2), Jacob Haahr (5), Jens Berland Husebo (24), Eirik Franke Saunes (14), Alfred Scriven (11), Axel Kryger (26), Christian Landu Landu (4), Duarte Miguel Ramos Moreira (18), Sjur Torgersen Jonassen (32), Sanel Bojadzic (8)
Lyn
4-3-3
1
Alexander Pedersen
3
Joergen Vedal Sjoel
4
William Sell
6
Daniel Schneider
18
Herman Solberg Nilsen
21
Julius Skaug
25
Malvin Ingebrigtsen
14
Eron Isufi
9
Anders Bjoerntvedt Olsen
10
Mathias Johansen
20
Jacob Hanstad
8
Sanel Bojadzic
32
Sjur Torgersen Jonassen
18
Duarte Miguel Ramos Moreira
4
Christian Landu Landu
26
Axel Kryger
11
Alfred Scriven
14
Eirik Franke Saunes
24
Jens Berland Husebo
5
Jacob Haahr
2
Luis Gorlich
99
Igor Spiridonov
Bryne
4-4-2
Thay người | |||
66’ | Eron Isufi Salim Laghzaoui | 46’ | Luis Goerlich Lasse Qvigstad |
60’ | Sjur Jonassen Jon Helge Tveita | ||
87’ | Jacob Haahr Mats Selmer Thornes | ||
87’ | Alfred Scriven Robert Undheim |
Cầu thủ dự bị | |||
Marius Devor Lunde | Sem Aleksander Bergene | ||
Andreas Hellum | Anton Cajtoft | ||
Adrian Berntsen | Mats Selmer Thornes | ||
Havard Meinseth | Robert Undheim | ||
Salim Laghzaoui | Jon Helge Tveita | ||
Ole Breistol | Lasse Qvigstad | ||
Mame Alassane Niang | Sondre Norheim | ||
Massire Sylla | Kristian Skurve Haland | ||
Brage Williamsen Hylen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Lyn
VĐQG Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Bryne
Hạng 2 Na Uy
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vaalerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 51 | 69 | T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 21 | 58 | B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 13 | 53 | H T H T T |
4 | Egersund | 30 | 14 | 5 | 11 | 1 | 47 | B B T B T |
5 | Lyn | 30 | 12 | 10 | 8 | 16 | 46 | H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | -3 | 44 | T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | -2 | 42 | T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | -1 | 41 | H B H B B |
9 | Aalesund | 30 | 12 | 4 | 14 | -4 | 40 | T T T T T |
10 | Ranheim | 30 | 10 | 9 | 11 | 2 | 39 | H T B T B |
11 | Aasane | 30 | 10 | 7 | 13 | -6 | 37 | H B T T T |
12 | IK Start | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | -6 | 34 | B H B T B |
14 | Mjoendalen | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 31 | B H B T T |
15 | Levanger | 30 | 6 | 11 | 13 | -4 | 29 | B B T B B |
16 | Sandnes | 30 | 4 | 5 | 21 | -54 | 17 | H B B B B |
17 | Hoedd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Lillestroem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Odds Ballklubb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Skeid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại