Bryne FK có một quả phát bóng từ khung thành.
![]() Bjoern Martin Kristensen (Thay: Joachim Prent-Eckbo) 46 | |
![]() (Pen) Axel Kryger 53 | |
![]() Jan de Boer 64 | |
![]() Momodou Lion Njie 64 | |
![]() Jan de Boer 65 | |
![]() Anton Cajtoft (Thay: Mats Selmer Thornes) 67 | |
![]() Alfred Scriven (Thay: Lasse Qvigstad) 67 | |
![]() Mame Mor Ndiaye (Thay: Simen Hestnes) 67 | |
![]() Dadi Dodou Gaye (Thay: Heine Aasen Larsen) 67 | |
![]() Teodor Berg Haltvik (Thay: Ayoub Aleesami) 77 | |
![]() (og) Jacob Haahr 79 | |
![]() Sondre Norheim (Thay: Duarte Moreira) 80 | |
![]() David Hickson Gyedu 84 | |
![]() Amin Nouri (Thay: David Hickson Gyedu) 88 | |
![]() Jon Helge Tveita (Thay: Eirik Saunes) 90 |
Thống kê trận đấu KFUM Oslo vs Bryne


Diễn biến KFUM Oslo vs Bryne
Eivind Bodding ra hiệu một quả ném biên cho KFUM Oslo, gần khu vực của Bryne FK.
Johannes Andres Hummelvoll-Nunez của KFUM Oslo bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Bryne FK có một quả phát bóng từ khung thành.
Bóng an toàn khi KFUM Oslo được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Eivind Bodding trao cho Bryne FK một quả phát bóng từ khung thành.
Bóng đi ra ngoài sân và KFUM Oslo được hưởng quả phát bóng lên.
KFUM Oslo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Oslo.
KFUM Oslo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bryne FK được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bryne FK được hưởng quả ném biên trong phần sân của KFUM Oslo.
Kevin Knappen thực hiện sự thay đổi người thứ năm cho đội tại KFUM Arena với Jon Helge Tveita thay thế Eirik Franke Saunes.
Bryne FK thực hiện quả phát bóng lên tại KFUM Arena.
Đội chủ nhà đã thay David Gyedu bằng Amin Nouri. Đây là sự thay đổi thứ tư trong ngày hôm nay của Johannes Moesgaard.
Bryne FK thực hiện quả phát bóng lên tại KFUM Arena.
KFUM Oslo có một quả ném biên nguy hiểm.
Eivind Bodding cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.

David Gyedu nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Sverre Hakami Sandal nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Bryne FK.
Đội hình xuất phát KFUM Oslo vs Bryne
KFUM Oslo (3-4-3): Emil Odegaard (1), Ayoub Aleesami (3), Fredrik Tobias Berglie (5), Mathias Tonnessen (15), Joachim Prent-Eckbo (26), Sverre Hakami Sandal (25), Simen Hestnes (8), Jonas Lange Hjorth (16), David Gyedu (42), Johannes Andres Hummelvoll-Nunez (9), Obilor Denzel Okeke (11)
Bryne (4-4-2): Jan De Boer (12), Axel Kryger (26), Jacob Haahr (5), Jens Berland Husebo (24), Lasse Qvigstad (17), Eirik Franke Saunes (14), Nicklas Strunck Jakobsen (19), Lars Erik Sodal (8), Mats Selmer Thornes (7), Duarte Miguel Ramos Moreira (18), Heine Asen Larsen (22)


Thay người | |||
46’ | Joachim Prent-Eckbo Bjorn Martin Kristensen | 67’ | Mats Selmer Thornes Anton Cajtoft |
67’ | Simen Hestnes Mame Mor Ndiaye | 67’ | Heine Aasen Larsen Dadi Gaye |
77’ | Ayoub Aleesami Teodor Berg Haltvik | 67’ | Lasse Qvigstad Alfred Scriven |
88’ | David Hickson Gyedu Amin Nouri | 80’ | Duarte Moreira Sondre Norheim |
90’ | Eirik Saunes Jon Helge Tveita |
Cầu thủ dự bị | |||
William Da Rocha | Anton Cajtoft | ||
Daniel Schneider | Sondre Norheim | ||
Momodou Lion Njie | Christian Landu Landu | ||
Mansour Sinyan | Jon Helge Tveita | ||
Teodor Berg Haltvik | Dadi Gaye | ||
Bjorn Martin Kristensen | Kristian Skurve Haland | ||
Mame Mor Ndiaye | Alfred Scriven | ||
Amin Nouri | Sanel Bojadzic |
Nhận định KFUM Oslo vs Bryne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KFUM Oslo
Thành tích gần đây Bryne
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 11 | 3 | 1 | 22 | 36 | T T T H T |
2 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 3 | 27 | B T B T H |
3 | ![]() | 12 | 8 | 1 | 3 | 6 | 25 | T T T T T |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 1 | 23 | T H B H B |
5 | ![]() | 12 | 7 | 0 | 5 | 6 | 21 | T B T B T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 20 | B T T B H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 9 | 20 | B H H T T |
8 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | B H B B H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | B B T H H |
10 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T B B T H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | T T H H H |
12 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -2 | 14 | T B T B B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -9 | 13 | T T B H H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B H T T H |
15 | ![]() | 12 | 2 | 0 | 10 | -12 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 13 | 0 | 2 | 11 | -29 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại