- Alhassan Toure (Thay: Jed Drew)62
- Lachlan Rose (Thay: Bachana Arabuli)62
- Anthony Carter (Thay: Daniel Arzani)73
- Craig Noone (Thay: Ulises Davila)73
- Jerry Skotadis (Thay: Kearyn Baccus)77
- Craig Noone90+4'
- Jake Brimmer57
- Ben Folami (Thay: Bruno Fornaroli)58
- Matthew Bozinovski (Thay: Jason Geria)74
- Stefan Nigro (Thay: Cadete)74
- Nishan Velupillay (Thay: Nicholas D'Agostino)82
- William Wilson (Thay: Nani)82
- Ben Folami (Kiến tạo: Nishan Velupillay)84
Thống kê trận đấu Macarthur vs Melbourne Victory
số liệu thống kê
Macarthur
Melbourne Victory
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 17
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Macarthur vs Melbourne Victory
Macarthur (4-2-3-1): Filip Kurto (12), Matthew Millar (44), Tomislav Uskok (6), Jonathan Aspropotamitis (5), Ivan Vujica (13), Daniel De Silva (7), Kearyn Baccus (11), Jed Drew (37), Ulises Davila (10), Daniel Arzani (99), Bachana Arabuli (9)
Melbourne Victory (3-4-1-2): Paul Izzo (20), Jason Geria (2), Leigh Broxham (6), George Timotheou (15), Christopher Ikonomidis (7), Cadete (3), Jake Brimmer (22), Rai (4), Nani (17), Nicholas D'Agostino (18), Bruno Fornaroli (10)
Macarthur
4-2-3-1
12
Filip Kurto
44
Matthew Millar
6
Tomislav Uskok
5
Jonathan Aspropotamitis
13
Ivan Vujica
7
Daniel De Silva
11
Kearyn Baccus
37
Jed Drew
10
Ulises Davila
99
Daniel Arzani
9
Bachana Arabuli
10
Bruno Fornaroli
18
Nicholas D'Agostino
17
Nani
4
Rai
22
Jake Brimmer
3
Cadete
7
Christopher Ikonomidis
15
George Timotheou
6
Leigh Broxham
2
Jason Geria
20
Paul Izzo
Melbourne Victory
3-4-1-2
Thay người | |||
62’ | Bachana Arabuli Lachlan Rose | 58’ | Bruno Fornaroli Ben Folami |
62’ | Jed Drew Alhassan Toure | 74’ | Cadete Stefan Nigro |
73’ | Ulises Davila Craig Noone | 74’ | Jason Geria Matthew Bozinovski |
73’ | Daniel Arzani Anthony Charles Carter | 82’ | Nicholas D'Agostino Nishan Velupillay |
77’ | Kearyn Baccus Jerry Skotadis | 82’ | Nani William Wilson |
Cầu thủ dự bị | |||
Nick Suman | Matt Acton | ||
Jake McGing | Ben Folami | ||
Craig Noone | Jay Barnett | ||
Jerry Skotadis | Stefan Nigro | ||
Lachlan Rose | Nishan Velupillay | ||
Alhassan Toure | William Wilson | ||
Anthony Charles Carter | Matthew Bozinovski |
Nhận định Macarthur vs Melbourne Victory
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Macarthur
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Melbourne Victory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Macarthur FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 14 | T B H H T |
6 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
7 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại