- Fernando Romero (Kiến tạo: Cadete)3
- Fernando Romero27
- Rai (Thay: Joshua Brillante)64
- Christopher Ikonomidis (Thay: Fernando Romero)64
- Bruce Kamau (Thay: Nishan Velupillay)77
- Jordi Valadon (Thay: Ben Folami)77
- Lleyton Brooks (Thay: Leigh Broxham)89
- Lleyton Brooks (Kiến tạo: Christopher Ikonomidis)90+4'
- Craig Noone (Thay: Jake McGing)63
- Charles William M'Mombwa (Thay: Jake Hollman)63
- Jed Drew (Thay: Jerry Skotadis)63
- Tomislav Uskok66
- Ali Auglah (Thay: Alhassan Toure)72
- Bachana Arabuli (Thay: Kearyn Baccus)76
- Tomislav Uskok77
- Bachana Arabuli80
- Bachana Arabuli (Thay: Kearyn Baccus)81
Thống kê trận đấu Melbourne Victory vs Macarthur
số liệu thống kê
Melbourne Victory
Macarthur
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 26
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Melbourne Victory vs Macarthur
Melbourne Victory (4-4-2): Paul Izzo (20), Stefan Nigro (16), Damien Da Silva (5), Leigh Broxham (6), Cadete (3), Nishan Velupillay (24), Josh Brillante (8), Connor Chapman (14), Ben Folami (11), Fernando Romero (19), Bruno Fornaroli (10)
Macarthur (4-4-2): Filip Kurto (12), Jake McGing (2), Tomislav Uskok (6), Oliver Jones (41), Ivan Vujica (13), Alhassan Toure (35), Jerry Skotadis (27), Kearyn Baccus (11), Matthew Millar (44), Lachlan Rose (31), Jake Hollman (8)
Melbourne Victory
4-4-2
20
Paul Izzo
16
Stefan Nigro
5
Damien Da Silva
6
Leigh Broxham
3
Cadete
24
Nishan Velupillay
8
Josh Brillante
14
Connor Chapman
11
Ben Folami
19
Fernando Romero
10
Bruno Fornaroli
8
Jake Hollman
31
Lachlan Rose
44
Matthew Millar
11
Kearyn Baccus
27
Jerry Skotadis
35
Alhassan Toure
13
Ivan Vujica
41
Oliver Jones
6
Tomislav Uskok
2
Jake McGing
12
Filip Kurto
Macarthur
4-4-2
Thay người | |||
64’ | Fernando Romero Christopher Ikonomidis | 63’ | Jake McGing Craig Noone |
64’ | Joshua Brillante Rai | 63’ | Jake Hollman Charles M'Mombwa |
77’ | Nishan Velupillay Bruce Kamau | 63’ | Jerry Skotadis Jed Drew |
77’ | Ben Folami Jordi Valadon | 72’ | Alhassan Toure Ali Auglah |
89’ | Leigh Broxham Lleyton Brooks | 76’ | Kearyn Baccus Bachana Arabuli |
Cầu thủ dự bị | |||
Lleyton Brooks | Craig Noone | ||
Bruce Kamau | Charles M'Mombwa | ||
Christopher Ikonomidis | Jed Drew | ||
Rai | Ali Auglah | ||
Matt Acton | Jonathan Aspropotamitis | ||
Jordi Valadon | Bachana Arabuli | ||
Joshua Inserra | Nick Suman |
Nhận định Melbourne Victory vs Macarthur
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Melbourne Victory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Macarthur
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại