![]() Enca Fati 3 | |
![]() Yuri Nascimento de Araujo (Thay: Christophe Nduwarugira) 23 | |
![]() Samuel Silva 37 | |
![]() Soufiane Messeguem 41 | |
![]() Pedro Henrique Barcelos Silva 60 | |
![]() Lucas Rodrigues (Thay: Pedro Lucas) 63 | |
![]() Luis Miguel Pinheiro Andrade (Thay: Tiago Manuel Oliveira Mesquita) 69 | |
![]() Ricardo Ramirez (Thay: Igor Milioransa) 69 | |
![]() Diogo Almeida (Thay: Pite) 77 | |
![]() Miguel Sousa (Thay: Loide Antonio Augusto) 78 | |
![]() Diogo Almeida 81 | |
![]() Rodrigo Vale Pereira (Thay: Famana Quizera) 82 | |
![]() Jovani Francisco Welch Lopez (Thay: Jonathan Rubio) 82 | |
![]() Chris Kouakou 88 | |
![]() Vitor Gabriel Alves Nery (Thay: Enca Fati) 90 | |
![]() Ousmane Diao (Thay: Chris Kouakou) 90 |
Thống kê trận đấu Mafra vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Mafra

Academico Viseu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Academico Viseu
Thay người | |||
63’ | Pedro Lucas Lucas Rodrigues | 23’ | Christophe Nduwarugira Yuri Nascimento de Araujo |
77’ | Pite Diogo Almeida | 69’ | Igor Milioransa Ricardo Ezequiel Ramirez |
78’ | Loide Antonio Augusto Miguel Ferreira de Sousa | 69’ | Tiago Manuel Oliveira Mesquita Luis Miguel Pinheiro Andrade |
90’ | Chris Kouakou Ousmane Diao | 82’ | Famana Quizera Rodrigo Vale Pereira |
90’ | Enca Fati Vitor Gabriel Alves Nery | 82’ | Jonathan Rubio Jovani Francisco Welch Lopez |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Rodrigues | Mouhamed Mbaye | ||
Rodrigo Pereira Martins Rodrigues | Icaro Do Carmo Silva | ||
Joao Goulart | Yuri Nascimento de Araujo | ||
Andre Lopes | Ricardo Ezequiel Ramirez | ||
Ousmane Diao | Fernando Jorge Barbosa Martins | ||
Miguel Ferreira de Sousa | Rodrigo Vale Pereira | ||
Vitor Gabriel Alves Nery | Luis Miguel Pinheiro Andrade | ||
Renan Silva Braganca | Jovani Francisco Welch Lopez | ||
Diogo Miguel Guedes Almeida | Valdemar Antonio Almeida | ||
Diogo Almeida |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại