![]() Yacouba Maiga 35 | |
![]() Nils Mortimer (Thay: Soufiane Messeguem) 38 | |
![]() Goncalves (Thay: Yacouba Maiga) 39 | |
![]() (og) Fabinho 45+10' | |
![]() Simao Silva (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 55 | |
![]() Diogo Almeida (Thay: Andre Clovis) 65 | |
![]() Joao Reis Pinto (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues) 65 | |
![]() Marquinho (Thay: Famana Quizera) 65 | |
![]() Alhaji Kamara (Thay: Guilherme Filipe Salgado Ferreira) 69 | |
![]() Pedro Pereira (Thay: Fabio Pereira Baptista) 69 | |
![]() Marquinho 83 | |
![]() Miguel Maria Mariano Fale (Thay: Stanley Iheanacho) 86 | |
![]() Rodrigo Henriques Elias de Matos (Thay: Beni Junior) 86 |
Thống kê trận đấu Mafra vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Mafra

Academico Viseu
56 Kiểm soát bóng 44
22 Phạm lỗi 13
49 Ném biên 33
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Academico Viseu
Thay người | |||
39’ | Yacouba Maiga Goncalves | 38’ | Soufiane Messeguem Nils Mortimer |
69’ | Guilherme Filipe Salgado Ferreira Alhaji Kamara | 55’ | Yuri Nascimento de Araujo Simao Silva |
69’ | Fabio Pereira Baptista Pedro Pereira | 65’ | Miguel Bandarra Rodrigues Joao Reis Pinto |
86’ | Beni Junior Rodrigo Henriques Elias de Matos | 65’ | Andre Clovis Diogo Almeida |
86’ | Stanley Iheanacho Miguel Maria Mariano Fale | 65’ | Famana Quizera Marquinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodrigo Henriques Elias de Matos | Alan Marinelli | ||
Alhaji Kamara | Andre Filipe Lopes Almeida | ||
Pedro Pereira | Joao Reis Pinto | ||
Goncalves | Igor Milioransa | ||
John Oluwatomiwa Kolawole | Matheus Sampaio | ||
Francisco Lemos | Diogo Almeida | ||
Rodrigo | Marquinho | ||
Miguel Maria Mariano Fale | Nils Mortimer | ||
Tiago Trindade | Simao Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại