![]() Mesaque Dju 53 | |
![]() Guilherme Filipe Salgado Ferreira 59 | |
![]() Diogo Almeida (Thay: Mesaque Dju) 61 | |
![]() Noah Francoise (Thay: Preslav Nikolaev Borukov) 61 | |
![]() Miguel Maria Mariano Fale (Thay: Pite) 62 | |
![]() Erivaldo Almeida Santos Júnior 68 | |
![]() Bernardo Martim Aguiar Gomes (Thay: Xadas) 71 | |
![]() Igor Juliao 73 | |
![]() Mario Balburdia (Thay: Lucas Gabriel) 76 | |
![]() Chris Kouakou (Thay: Miguel Sousa) 80 | |
![]() Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez 81 | |
![]() Tomas Domingos (Thay: Francis Cann) 86 | |
![]() Joao Tavares Almeida (Thay: Rene) 87 |
Thống kê trận đấu Mafra vs Maritimo
số liệu thống kê

Mafra

Maritimo
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 11
36 Ném biên 44
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 0
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Maritimo
Thay người | |||
61’ | Mesaque Dju Diogo Almeida | 61’ | Preslav Nikolaev Borukov Noah Francoise |
62’ | Pite Miguel Maria Mariano Fale | 71’ | Xadas Bernardo Martim Aguiar Gomes |
76’ | Lucas Gabriel Mario Balburdia | 86’ | Francis Cann Tomas Domingos |
80’ | Miguel Sousa Chris Kouakou | 87’ | Rene Joao Tavares Almeida |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Balburdia | Bernardo Martim Aguiar Gomes | ||
Andre Lopes | Francisco Tomas Aguiar Gomes | ||
Diogo Almeida | Tomas Domingos | ||
Andre Paulo | Dylan Joao Raymond Collard | ||
Miguel Maria Mariano Fale | Nito Gomes | ||
Rodrigo Henriques Elias de Matos | Francisco Franca | ||
Chris Kouakou | Noah Francoise | ||
Fabinho | Samuel Silva | ||
Joao Queiros | Joao Tavares Almeida |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại