![]() Pedro Bravo 12 | |
![]() Miguel Sousa 21 | |
![]() Lucas Rodrigues 27 | |
![]() Joao Goulart 46 | |
![]() Pedro Henrique Barcelos Silva 47+2' | |
![]() Joao Goulart 50 | |
![]() Fabio Sturgeon (Thay: Mesaque Dju) 63 | |
![]() Mario Balburdia (Thay: Miguel Sousa) 63 | |
![]() Marcos Silva (Thay: Diogo Mendes) 68 | |
![]() Euller (Thay: Lucas Rodrigues) 68 | |
![]() Juan Moreno (Thay: Diogo Almeida) 76 | |
![]() Chris Kouakou (Thay: Andreas Hansen) 76 | |
![]() Vitor Costa 78 | |
![]() Yves Baraye (Thay: Francis Cann) 81 | |
![]() Rene (Thay: Noah Francoise) 81 | |
![]() Victor Bak Jensen (Thay: Pedro Henrique Barcelos Silva) 84 | |
![]() Pedro Bravo 86 | |
![]() Fabio Sturgeon 89 | |
![]() Dylan Joao Raymond Collard 97+7' | |
![]() Guilherme Filipe Salgado Ferreira 99+9' | |
![]() Igor Juliao 99+9' | |
![]() (Pen) Mario Balburdia 101+11' | |
![]() Mario Balburdia 102+12' |
Thống kê trận đấu Maritimo vs Mafra
số liệu thống kê

Maritimo

Mafra
36 Kiểm soát bóng 64
8 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Mafra
Thay người | |||
68’ | Diogo Mendes Marcos Silva | 63’ | Miguel Sousa Mario Balburdia |
68’ | Lucas Rodrigues Elosman Euller Silva Cavalcanti | 63’ | Mesaque Dju Fabio Sturgeon |
81’ | Francis Cann Yves Baraye | 76’ | Diogo Almeida Juan Felipe Gomez Moreno |
81’ | Noah Francoise Rene | 76’ | Andreas Hansen Chris Kouakou |
84’ | Pedro Henrique Barcelos Silva Victor Bak Jensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Amir Abedzadeh | Mario Balburdia | ||
Yves Baraye | Andre Lopes | ||
Tomas Domingos | Andre Paulo | ||
Fabio China | Juan Felipe Gomez Moreno | ||
Rene | Victor Bak Jensen | ||
Marcos Silva | Chris Kouakou | ||
Elosman Euller Silva Cavalcanti | Madi Queta | ||
Joao Tavares Almeida | Fabio Sturgeon | ||
Jose Bica | Pontus Texel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại