![]() Miguel Fale 1 | |
![]() Carlos Daniel 41 | |
![]() Tomas Domingos (Thay: Igor Juliao) 67 | |
![]() Euller 67 | |
![]() Friday Etim 72 | |
![]() Jose Marques (Thay: Stanley Iheanacho) 74 | |
![]() Rodrigo Henriques Elias de Matos (Thay: Miguel Maria Mariano Fale) 74 | |
![]() Pedro Silva (Thay: Preslav Nikolaev Borukov) 76 | |
![]() Martim Tavares (Thay: Ibrahima Kalil Guirassy) 76 | |
![]() Martim Tavares 80 | |
![]() Bryan Passi 89 | |
![]() Fabio China (Thay: Carlos Daniel) 90 | |
![]() Rodrigo Andrade (Thay: Euller) 90 | |
![]() Pedro Pereira (Thay: Yacouba Maiga) 90 | |
![]() (Pen) Euller 90+1' |
Thống kê trận đấu Mafra vs Maritimo
số liệu thống kê

Mafra

Maritimo
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 12
40 Ném biên 35
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Maritimo
Thay người | |||
74’ | Stanley Iheanacho Precatado | 67’ | Igor Juliao Tomas Domingos |
74’ | Miguel Maria Mariano Fale Rodrigo Henriques Elias de Matos | 76’ | Ibrahima Kalil Guirassy Martim Tavares |
90’ | Yacouba Maiga Pedro Pereira | 76’ | Preslav Nikolaev Borukov Pedro Silva |
90’ | Carlos Daniel Fabio China | ||
90’ | Euller Rodrigo Andrade |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodrigo | Francisco Tomas Aguiar Gomes | ||
Goncalves | Martim Tavares | ||
Alhaji Kamara | Tomas Domingos | ||
John Oluwatomiwa Kolawole | Fabio China | ||
Precatado | Jose Goncalo Macedo Tabuaco | ||
Pedro Pereira | Cristian Ponde | ||
Mark Nnamdi Ugboh | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | ||
Rodrigo Henriques Elias de Matos | Pedro Silva | ||
Rodrigo Andrade |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại