![]() Iago Fabricio Goncalves dos Reis 32 | |
![]() Michel Barbosa de Lima 35 | |
![]() Pedro Lucas (Thay: Leo Silva) 46 | |
![]() Diogo Almeida (Thay: Joao Goulart) 46 | |
![]() Jonata De Oliveira Bastos (Thay: Ze Leite) 60 | |
![]() Filipe da Silva Alves (Thay: Duarte Jorge Gomes Duarte) 60 | |
![]() Pite (Thay: Enca Fati) 61 | |
![]() Vitor Gabriel Alves Nery (Thay: Chris Kouakou) 61 | |
![]() Lucas Gabriel (Thay: Lucas Rodrigues) 70 | |
![]() Nuno Valente (Thay: Sergio Miguel Lobo Araujo) 76 | |
![]() Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares (Thay: Christian Kendji Wagatsuma Ferreira) 76 | |
![]() Vitor Gabriel Alves Nery 79 | |
![]() Anthony Charles Carter (Thay: Jaime Alexandrino Gomes Pinto) 82 | |
![]() Pedro Lucas 83 | |
![]() Anthony Charles Carter 85 | |
![]() Pite 88 | |
![]() Anthony Charles Carter 90 | |
![]() Pite 90+2' |
Thống kê trận đấu Mafra vs Oliveirense
số liệu thống kê

Mafra

Oliveirense
11 Phạm lỗi 18
26 Ném biên 29
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Oliveirense
Thay người | |||
46’ | Leo Silva Pedro Lucas | 60’ | Duarte Jorge Gomes Duarte Filipe da Silva Alves |
46’ | Joao Goulart Diogo Almeida | 60’ | Ze Leite Jonata De Oliveira Bastos |
61’ | Enca Fati Pite | 76’ | Christian Kendji Wagatsuma Ferreira Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares |
61’ | Chris Kouakou Vitor Gabriel Alves Nery | 76’ | Sergio Miguel Lobo Araujo Nuno Valente |
70’ | Lucas Rodrigues Lucas Gabriel | 82’ | Jaime Alexandrino Gomes Pinto Anthony Charles Carter |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Silva | Nuno Silva | ||
Pedro Pacheco | Filipe da Silva Alves | ||
Pedro Lucas | Pedro Graca | ||
Diogo Almeida | Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares | ||
Pite | Rando Emeka Obi | ||
Guilherme Henrique Da Silva | Pedro Marques | ||
Miguel Ferreira de Sousa | Nuno Valente | ||
Vitor Gabriel Alves Nery | Jonata De Oliveira Bastos | ||
Lucas Gabriel | Anthony Charles Carter |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại