![]() Chris Kouakou (Thay: Vitor Goncalves) 32 | |
![]() Chris Kouakou 34 | |
![]() Tiago Veiga 38 | |
![]() Filipe da Silva Alves (Thay: Eduardo Ferreira Soares) 45 | |
![]() Idrissa Dioh (Thay: Bruno Ventura) 45 | |
![]() Yacouba Maiga 45+2' | |
![]() Ze Manuel 49 | |
![]() Daniel Candeias (Thay: Joao Silva) 55 | |
![]() Luis Bastos (Thay: Nuno Namora) 55 | |
![]() Andrey (Thay: Yacouba Maiga) 56 | |
![]() Jorge Monteiro (Thay: Tyler Keating) 70 | |
![]() Rodrigo Henriques Elias de Matos (Thay: Etim) 71 | |
![]() Beni Junior (Thay: Miguel Maria Mariano Fale) 72 | |
![]() Klebinho 90+2' |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Mafra
số liệu thống kê

Oliveirense

Mafra
52 Kiểm soát bóng 48
18 Phạm lỗi 11
34 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Mafra
Thay người | |||
45’ | Eduardo Ferreira Soares Filipe da Silva Alves | 32’ | Vitor Goncalves Chris Kouakou |
45’ | Bruno Ventura Idrissa Dioh | 56’ | Yacouba Maiga Andrey |
55’ | Joao Silva Daniel Candeias | 71’ | Etim Rodrigo Henriques Elias de Matos |
55’ | Nuno Namora Luis Bastos | 72’ | Miguel Maria Mariano Fale Beni Junior |
70’ | Tyler Keating Jorge Monteiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Dabo | Francisco Lemos | ||
Filipe da Silva Alves | Chris Kouakou | ||
Jorge Monteiro | Beni Junior | ||
Francisco Brandao Pinto | Pedro Pereira | ||
Diogo Casimiro | Rodrigo Henriques Elias de Matos | ||
Mateus Raniel Esteves Maroti de Moraes | John Oluwatomiwa Kolawole | ||
Idrissa Dioh | Precatado | ||
Daniel Candeias | Andrey | ||
Luis Bastos | Jonathan Lind |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại