![]() Lucas Rodrigues 20 | |
![]() Lucas Rodrigues 27 | |
![]() Ibrahima Kalil Guirassy 35 | |
![]() Michel Barbosa de Lima 49 | |
![]() Goncalo Pimenta 50 | |
![]() Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares 60 | |
![]() Ousmane Diomande 62 | |
![]() Miguel Pinto (Thay: Duarte Jorge Gomes Duarte) 66 | |
![]() Mattheus (Thay: Ousmane Diomande) 68 | |
![]() Pedro Lucas (Thay: Murilo Freitas) 68 | |
![]() Ze Pedro (Thay: Michel Barbosa de Lima) 73 | |
![]() Sergio Miguel Lobo Araujo (Thay: Welesson Barreto Borges) 73 | |
![]() Pite (Thay: Lucas Rodrigues) 75 | |
![]() Pedro Pacheco 83 | |
![]() Rando Emeka Obi (Thay: Jaime Alexandrino Gomes Pinto) 86 | |
![]() Rando Emeka Obi 88 | |
![]() Pedro Pacheco 90 | |
![]() Goncalo Pimenta 90+2' |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Mafra
số liệu thống kê

Oliveirense

Mafra
10 Phạm lỗi 19
23 Ném biên 26
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
9 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
14 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Mafra
Thay người | |||
66’ | Duarte Jorge Gomes Duarte Miguel Pinto | 68’ | Murilo Freitas Pedro Lucas |
73’ | Michel Barbosa de Lima Ze Pedro | 68’ | Ousmane Diomande Mattheus |
73’ | Welesson Barreto Borges Serginho | 75’ | Lucas Rodrigues Pite |
86’ | Jaime Alexandrino Gomes Pinto Rando Emeka Obi |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodrigo Borges | Renan Silva Braganca | ||
Nuno Silva | Pedro Lucas | ||
Pedro Graca | Mattheus | ||
Miguel Pinto | Pite | ||
Rando Emeka Obi | Rodrigo Pereira Martins Rodrigues | ||
Ze Pedro | Edwin Banguera | ||
Vitor Pisco | Joao Goulart | ||
Maga | Vitor Gabriel Alves Nery | ||
Serginho | Leo Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại