Mehmet Aydin rời sân và được thay thế bởi Marvin Rittmueller.
![]() Erencan Yardimci 11 | |
![]() Andi Hoti 18 | |
![]() Tobias Muller (Thay: Andi Hoti) 31 | |
![]() Tobias Mueller (Thay: Andi Hoti) 31 | |
![]() Kevin Ehlers 54 | |
![]() Lubambo Musonda 58 | |
![]() Johan Gomez (Thay: Christian Conteh) 59 | |
![]() Louis Breunig (Thay: Max Marie) 59 | |
![]() Levente Szabo (Thay: Erencan Yardimci) 65 | |
![]() Tobias Mueller 71 | |
![]() Falko Michel (Thay: Herbert Bockhorn) 72 | |
![]() Alexander Ahl Holmstroem (Thay: Laurin Ulrich) 72 | |
![]() Baris Atik 77 | |
![]() Mehmet Aydin 82 | |
![]() Philipp Hercher (Thay: Alexander Nollenberger) 82 | |
![]() Marvin Rittmueller (Thay: Mehmet Aydin) 88 |
Thống kê trận đấu Magdeburg vs Eintracht Braunschweig


Diễn biến Magdeburg vs Eintracht Braunschweig
Alexander Nollenberger rời sân và được thay thế bởi Philipp Hercher.

V À A A O O O - Mehmet Aydin đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Baris Atik.
Laurin Ulrich rời sân và được thay thế bởi Alexander Ahl Holmstroem.
Herbert Bockhorn rời sân và được thay thế bởi Falko Michel.

Thẻ vàng cho Tobias Mueller.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Erencan Yardimci rời sân và được thay thế bởi Levente Szabo.
Max Marie rời sân và được thay thế bởi Louis Breunig.
Christian Conteh rời sân và được thay thế bởi Johan Gomez.

Thẻ vàng cho Lubambo Musonda.

Thẻ vàng cho Lubambo Musonda.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kevin Ehlers nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Andi Hoti rời sân và được thay thế bởi Tobias Mueller.

Thẻ vàng cho Andi Hoti.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Erencan Yardimci.

Erencan Yardimci (Braunschweig) đã nhận thẻ vàng từ Tom Bauer.
Đội hình xuất phát Magdeburg vs Eintracht Braunschweig
Magdeburg (4-3-3): Dominik Reimann (1), Lubambo Musonda (19), Jean Hugonet (24), Andi Hoti (3), Alexander Nollenberger (17), Laurin Ulrich (8), Marcus Mathisen (16), Silas Gnaka (25), Herbert Bockhorn (7), Martijn Kaars (9), Baris Atik (23)
Eintracht Braunschweig (3-4-3): Ron-Thorben Hoffmann (1), Kevin Ehlers (21), Sven Köhler (27), Lukas Frenkert (29), Mehmet-Can Aydin (8), Robin Heusser (30), Lino Tempelmann (20), Fabio Di Michele (22), Max Marie (15), Erencan Yardımcı (9), Christian Joe Conteh (32)


Thay người | |||
31’ | Andi Hoti Tobias Muller | 59’ | Max Marie Louis Breunig |
72’ | Herbert Bockhorn Falko Michel | 59’ | Christian Conteh Johan Gomez |
72’ | Laurin Ulrich Alexander Ahl Holmström | 65’ | Erencan Yardimci Levente Szabo |
82’ | Alexander Nollenberger Philipp Hercher | 88’ | Mehmet Aydin Marvin Rittmuller |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Kruth | Frederik Jäkel | ||
Tobias Muller | Louis Breunig | ||
Philipp Hercher | Marvin Rittmuller | ||
Tarek Chahed | Leon Bell Bell | ||
Magnus Baars | Levente Szabo | ||
Falko Michel | Sebastian Polter | ||
Abu-Bekir Ömer El-Zein | Johan Gomez | ||
Noah Pesch | Fabio Kaufmann | ||
Alexander Ahl Holmström | Marko Rajkovic |
Nhận định Magdeburg vs Eintracht Braunschweig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Magdeburg
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
18 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại