Thứ Tư, 02/04/2025
Max Christiansen
6
Jannik Dehm (Kiến tạo: Max Christiansen)
29
Tatsuya Ito
45
Tatsuya Ito (Thay: Jason Ceka)
45
Cedric Teuchert (Thay: Andreas Voglsammer)
66
Sebastian Ernst (Thay: Nicolo Tresoldi)
73
Jannik Dehm
81
Mohamed El Hankouri
82
Sei Muroya (Kiến tạo: Enzo Leopold)
84
Bryan Teixeira (Thay: Silas Gnaka)
86
Lars Gindorf (Thay: Haavard Nielsen)
88
Fabian Kunze
88
Fabian Kunze (Thay: Max Christiansen)
88
Brooklyn Ezeh (Thay: Sei Muroya)
89
Cedric Teuchert (Kiến tạo: Lars Gindorf)
90+5'

Thống kê trận đấu Magdeburg vs Hannover 96

số liệu thống kê
Magdeburg
Magdeburg
Hannover 96
Hannover 96
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 16
27 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
11 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Magdeburg vs Hannover 96

Tất cả (31)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Lars Gindorf đã hỗ trợ ghi bàn.

90+5' G O O O A A A L - Cedric Teuchert đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Cedric Teuchert đã bắn trúng mục tiêu!

89'

Sei Muroya rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ezeh.

88'

Max Christiansen rời sân và được thay thế bởi Fabian Kunze.

88'

Haavard Nielsen rời sân và được thay thế bởi Lars Gindorf.

86'

Silas Gnaka rời sân và được thay thế bởi Bryan Teixeira.

84'

Enzo Leopold đã kiến tạo nên bàn thắng.

6'

Ở Magdeburg, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt trực tiếp.

84' G O O O A A A L - Sei Muroya đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Sei Muroya đã bắn trúng mục tiêu!

5'

Magdeburg được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

82' Thẻ vàng dành cho Mohamed El Hankouri.

Thẻ vàng dành cho Mohamed El Hankouri.

5'

Florian Lechner ra hiệu có một quả ném biên cho Hannover ở gần khu vực khung thành của Magdeburg.

81' Thẻ vàng dành cho Jannik Dehm.

Thẻ vàng dành cho Jannik Dehm.

4'

Nó đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Hannover gần vòng cấm.

73'

Nicolo Tresoldi rời sân và được thay thế bởi Sebastian Ernst.

3'

Ném biên dành cho Magdeburg tại MDCC-Arena.

66'

Andreas Voglsammer rời sân và được thay thế bởi Cedric Teuchert.

3'

Florian Lechner ra hiệu cho Hannover hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

2'

Florian Lechner trao cho Magdeburg một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Magdeburg vs Hannover 96

Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Tobias Muller (21), Daniel Elfadli (6), Daniel Heber (15), Alexander Nollenberger (17), Silas Gnaka (25), Jean Hugonet (24), Mo El Hankouri (11), Baris Atik (23), Jan-Luca Schuler (26), Jason Ceka (10)

Hannover 96 (4-1-2-1-2): Ron-Robert Zieler (1), Jannik Dehm (20), Phil Neumann (5), Bright Arrey-Mbi (4), Marcel Halstenberg (23), Max Christiansen (13), Sei Muroya (21), Enzo Leopold (8), Havard Nielsen (16), Andreas Voglsammer (32), Nicolo Tresoldi (9)

Magdeburg
Magdeburg
3-4-3
1
Dominik Reimann
21
Tobias Muller
6
Daniel Elfadli
15
Daniel Heber
17
Alexander Nollenberger
25
Silas Gnaka
24
Jean Hugonet
11
Mo El Hankouri
23
Baris Atik
26
Jan-Luca Schuler
10
Jason Ceka
9
Nicolo Tresoldi
32
Andreas Voglsammer
16
Havard Nielsen
8
Enzo Leopold
21
Sei Muroya
13
Max Christiansen
23
Marcel Halstenberg
4
Bright Arrey-Mbi
5
Phil Neumann
20
Jannik Dehm
1
Ron-Robert Zieler
Hannover 96
Hannover 96
4-1-2-1-2
Thay người
45’
Jason Ceka
Tatsuya Ito
66’
Andreas Voglsammer
Cedric Teuchert
86’
Silas Gnaka
Bryan Teixeira
73’
Nicolo Tresoldi
Sebastian Ernst
88’
Max Christiansen
Fabian Kunze
88’
Haavard Nielsen
Lars Gindorf
89’
Sei Muroya
Brooklyn Kevin Ezeh
Cầu thủ dự bị
Tatsuya Ito
Fabian Kunze
Emir Kuhinja
Sebastian Ernst
Bryan Teixeira
Louis Schaub
Amara Conde
Muhammed Damar
Herbert Bockhorn
Lars Gindorf
Jamie Lawrence
Cedric Teuchert
Eldin Dzogovic
Brooklyn Kevin Ezeh
Andi Hoti
Yannik Luhrs
Noah Kruth
Leo Weinkauf

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
17/07 - 2021
Hạng 2 Đức
19/08 - 2022
26/02 - 2023
20/10 - 2023
31/03 - 2024
27/10 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
10/01 - 2025
Hạng 2 Đức
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Magdeburg

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Hannover 96

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X