![]() Neo Maema (Kiến tạo: Cassius Mailula) 43 | |
![]() Themba Zwane 48 | |
![]() Iqraam Rayners (Thay: Gamphani Lungu) 59 | |
![]() Thalente Mbatha (Thay: Zukile Kewuti) 59 | |
![]() Aubrey Ngoma (Thay: Thamsanqa Gabuza) 60 | |
![]() Peter Shalulile (Thay: Leandro Gaston Sirino) 66 | |
![]() Thabiso Kutumela (Thay: Cassius Mailula) 72 | |
![]() Sipho Mbule (Thay: Marcelo Allende) 72 | |
![]() Grant Kekana (Thay: Teboho Mokoena) 90 | |
![]() Sifiso Ngobeni (Thay: Aubrey Modiba) 90 |
Thống kê trận đấu Mamelodi Sundowns FC vs SuperSport United
số liệu thống kê

Mamelodi Sundowns FC

SuperSport United
66 Kiểm soát bóng 34
17 Phạm lỗi 17
24 Ném biên 21
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mamelodi Sundowns FC vs SuperSport United
Thay người | |||
66’ | Leandro Gaston Sirino Peter Shalulile | 59’ | Zukile Kewuti Thalente Mbatha |
72’ | Marcelo Allende Sipho Mbule | 59’ | Gamphani Lungu Iqraam Rayners |
72’ | Cassius Mailula Thabiso Kutumela | 60’ | Thamsanqa Gabuza Aubrey Ngoma |
90’ | Aubrey Modiba Sifiso Ngobeni | ||
90’ | Teboho Mokoena Grant Kekana |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Masinde Onyango | Boalefa Pule | ||
Sifiso Ngobeni | Neo Rapoo | ||
Peter Shalulile | Thalente Mbatha | ||
Amethyst Bradley Ralani | Jesse Donn | ||
Grant Kekana | Iqraam Rayners | ||
Sipho Mbule | Aubrey Ngoma | ||
Sphelele Mkhulise | Jamie Craig Webber | ||
Erwin Mario Saavedra Flores | |||
Thabiso Kutumela |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại