![]() Lyle Lakay (Thay: Neo Rapoo) 46 | |
![]() Gape Moralo (Thay: Maliele Vincent Pule) 46 | |
![]() Aubrey Modiba (Thay: Lebohang Kgosana Maboe) 60 | |
![]() Themba Zwane (Thay: Marcelo Allende) 61 | |
![]() Tashreeq Matthews (Thay: Peter Shalulile) 61 | |
![]() Iqraam Rayners (Kiến tạo: Themba Zwane) 62 | |
![]() Lucas Ribeiro (Kiến tạo: Tashreeq Matthews) 65 | |
![]() Siviwe Magidigidi (Thay: Ime Okon) 69 | |
![]() Bathusi Aubaas (Thay: Iqraam Rayners) 78 | |
![]() Thembinkosi Lorch (Thay: Lucas Ribeiro) 83 | |
![]() Eric Mbangossoum (Thay: Siphesihle Ndlovu) 86 | |
![]() Thabang Tumelo Mahlangu (Thay: Terrence Dzvukamanja) 86 | |
![]() Lyle Lakay 90+5' |
Thống kê trận đấu Mamelodi Sundowns FC vs SuperSport United
số liệu thống kê

Mamelodi Sundowns FC

SuperSport United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mamelodi Sundowns FC vs SuperSport United
Thay người | |||
60’ | Lebohang Kgosana Maboe Aubrey Modiba | 46’ | Neo Rapoo Lyle Lakay |
61’ | Peter Shalulile Tashreeq Matthews | 46’ | Maliele Vincent Pule Gape Moralo |
61’ | Marcelo Allende Themba Zwane | 69’ | Ime Okon Siviwe Magidigidi |
78’ | Iqraam Rayners Bathusi Aubaas | 86’ | Terrence Dzvukamanja Thabang Tumelo Mahlangu |
83’ | Lucas Ribeiro Thembinkosi Lorch | 86’ | Siphesihle Ndlovu Eric Mbangossoum |
Cầu thủ dự bị | |||
Malibongwe Khoza | Aphiwe Baliti | ||
Bathusi Aubaas | Bilal Baloyi | ||
Thembinkosi Lorch | Lyle Lakay | ||
Mabena | Siviwe Magidigidi | ||
Tashreeq Matthews | Thabang Tumelo Mahlangu | ||
Sphelele Mkhulise | Thakasani Mbanjwa | ||
Aubrey Modiba | Gape Moralo | ||
Denis Masinde Onyango | Brooklyn Poggenpoel | ||
Themba Zwane | Eric Mbangossoum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại