![]() Peter Shalulile (Kiến tạo: Lebohang Kgosana Maboe) 31 | |
![]() Lucas Ribeiro (Kiến tạo: Neo Maema) 45+2' | |
![]() Teboho Mokoena (Thay: Thapelo Morena) 46 | |
![]() Khuliso Johnson Mudau (Thay: Rushine De Reuck) 46 | |
![]() Gape Moralo (Thay: Ronald Tapiwa Pfumbidzai) 58 | |
![]() Shandre Campbell (Thay: Kegan Johannes) 58 | |
![]() Themba Zwane (Thay: Lucas Ribeiro) 63 | |
![]() Shandre Campbell 64 | |
![]() Terrence Mashego 76 | |
![]() Leandro Gaston Sirino (Thay: Peter Shalulile) 78 | |
![]() Bilal Baloyi (Thay: Abdulrazack Mohamed Hamza) 84 | |
![]() Risen Albert (Thay: Terrence Dzvukamanja) 84 | |
![]() Sifiso Ngobeni (Thay: Terrence Mashego) 89 |
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Mamelodi Sundowns FC
số liệu thống kê

SuperSport United

Mamelodi Sundowns FC
39 Kiểm soát bóng 61
7 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 18
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Mamelodi Sundowns FC
Thay người | |||
58’ | Kegan Johannes Shandre Campbell | 46’ | Rushine De Reuck Khuliso Johnson Mudau |
58’ | Ronald Tapiwa Pfumbidzai Gape Moralo | 46’ | Thapelo Morena Teboho Mokoena |
84’ | Abdulrazack Mohamed Hamza Bilal Baloyi | 63’ | Lucas Ribeiro Themba Zwane |
84’ | Terrence Dzvukamanja Risen Albert | 78’ | Peter Shalulile Leandro Gaston Sirino |
89’ | Terrence Mashego Sifiso Ngobeni |
Cầu thủ dự bị | |||
Shandre Campbell | Reyaad Pieterse | ||
Bilal Baloyi | Grant Kekana | ||
Lyema Dopolo | Khuliso Johnson Mudau | ||
Gape Moralo | Sifiso Ngobeni | ||
Tendamudzimu Matodzi | Teboho Mokoena | ||
Phathutshedzo Nange | Nkosi Ngubane | ||
Rasebotja Selaelo | Lesiba William Nku | ||
Risen Albert | Themba Zwane | ||
Samukelo Xulu | Leandro Gaston Sirino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại