![]() Bradley Grobler 14 | |
![]() Thembinkosi Lorch 25 | |
![]() Teboho Mokoena 30 | |
![]() Bradley Grobler 34 | |
![]() Terrence Dzvukamanja (Thay: Bradley Grobler) 46 | |
![]() Teboho Mokoena 64 | |
![]() Tashreeq Matthews (Thay: Thembinkosi Lorch) 72 | |
![]() Peter Shalulile (Thay: Divine Lunga) 73 | |
![]() Sipho Mbule (Thay: Themba Zwane) 74 | |
![]() Tshepiso Mahlangu (Thay: Shandre Campbell) 74 | |
![]() Gape Moralo (Thay: Tendamudzimu Matodzi) 75 | |
![]() Junior Leandro Mendieta (Thay: Matias Esquivel) 84 | |
![]() Thapelo Morena (Thay: Zuko Mdunyelwa) 85 | |
![]() Keegan Shannon Allan (Thay: Grant Margeman) 90 |
Thống kê trận đấu Mamelodi Sundowns FC vs SuperSport United
số liệu thống kê

Mamelodi Sundowns FC

SuperSport United
67 Kiểm soát bóng 33
14 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 12
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mamelodi Sundowns FC vs SuperSport United
Thay người | |||
72’ | Thembinkosi Lorch Tashreeq Matthews | 46’ | Bradley Grobler Terrence Dzvukamanja |
73’ | Divine Lunga Peter Shalulile | 74’ | Shandre Campbell Tshepiso Mahlangu |
74’ | Themba Zwane Sipho Mbule | 75’ | Tendamudzimu Matodzi Gape Moralo |
84’ | Matias Esquivel Junior Leandro Mendieta | 90’ | Grant Margeman Keegan Shannon Allan |
85’ | Zuko Mdunyelwa Thapelo Morena |
Cầu thủ dự bị | |||
Brian Onyango | Phathutshedzo Nange | ||
Abdelmounaim Boutouil | Terrence Dzvukamanja | ||
Thapelo Morena | Siyanda Xulu | ||
Bathusi Aubaas | Onismor Bhasera | ||
Sipho Mbule | Keegan Shannon Allan | ||
Lebohang Kgosana Maboe | Samukelo Xulu | ||
Tashreeq Matthews | Gape Moralo | ||
Junior Leandro Mendieta | Tshepiso Mahlangu | ||
Peter Shalulile | Thabang Makubo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại