Manchester City với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
![]() Phil Foden (Kiến tạo: Joao Cancelo) 15 | |
![]() (og) John Stones 17 | |
![]() Riyad Mahrez (Kiến tạo: Joao Cancelo) 54 | |
![]() Raheem Sterling (Kiến tạo: Ilkay Gundogan) 72 | |
![]() Gabriel Jesus (Kiến tạo: Joao Cancelo) 90+2' |
Thống kê trận đấu Man City vs Club Brugge


Diễn biến Man City vs Club Brugge
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Manchester City: 70%, Club Bruges: 30%.
Joao Cancelo thực hiện pha kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Gabriel Jesus dứt điểm bằng chân phải!

G O O O O A A A L Tỷ số của Manchester City.
Joao Cancelo của Manchester City chuyền bóng cho đồng đội.
Manchester City với hàng công tiềm ẩn nhiều nguy cơ.
John Stones giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Federico Ricca thực hiện một quả tạt ...
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 2 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Kamal Sowah của Club Bruges chuyền bóng thẳng vào hàng thủ nhưng bị một cầu thủ đối phương chặn lại.
Club Bruges bắt đầu phản công.
Kevin De Bruyne của Manchester City cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh đã bị chặn lại bởi một cầu thủ đối phương.
Kevin De Bruyne của Manchester City thực hiện một quả phạt góc từ cánh trái.
Brandon Mechele dứt điểm hiểm hóc nhưng buộc phải chịu phạt góc ...
Raheem Sterling tạt bóng vào ...
Manchester City với hàng công tiềm ẩn nhiều nguy cơ.
Hans Vanaken của Club Bruges chuyền bóng thẳng vào hàng thủ nhưng đã bị một cầu thủ đối phương chặn lại.
Aymeric Laporte giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Ignace Van Der Brempt thực hiện một quả tạt ...
Đội hình xuất phát Man City vs Club Brugge
Man City (4-3-3): Ederson Moraes (31), Kyle Walker (2), John Stones (5), Aymeric Laporte (14), Joao Cancelo (27), Bernardo Silva (20), Rodri (16), Ilkay Gundogan (8), Riyad Mahrez (26), Phil Foden (47), Jack Grealish (10)
Club Brugge (5-3-2): Simon Mignolet (22), Clinton Mata (77), Jack Hendry (5), Brandon Mechele (44), Stanley N'Soki (4), Eduard Sobol (2), Ruud Vormer (25), Mats Rits (26), Hans Vanaken (20), Noa Lang (10), Charles De Ketelaere (90)


Thay người | |||
68’ | Riyad Mahrez Raheem Sterling | 72’ | Eduard Sobol Federico Ricca |
68’ | Jack Grealish Gabriel Jesus | 78’ | Clinton Mata Ignace Van Der Brempt |
75’ | Bernardo Silva Kevin De Bruyne | 78’ | Noa Lang Bas Dost |
80’ | Kyle Walker Oleksandr Zinchenko | 78’ | Mats Rits Noah Mbamba |
80’ | Phil Foden Cole Palmer | 87’ | Charles De Ketelaere Kamal Sowah |
Cầu thủ dự bị | |||
Raheem Sterling | Kamal Sowah | ||
Nathan Ake | Senne Lammens | ||
Oleksandr Zinchenko | Wesley | ||
Zack Steffen | Faitout Maouassa | ||
Scott Carson | Federico Ricca | ||
Ruben Dias | Jose Izquierdo | ||
Kevin De Bruyne | Ignace Van Der Brempt | ||
Cole Palmer | Bas Dost | ||
Gabriel Jesus | Noah Mbamba | ||
Fernandinho |
Nhận định Man City vs Club Brugge
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Man City
Thành tích gần đây Club Brugge
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại