![]() Ivan Brnic (Kiến tạo: Jan Repas) 4 | |
![]() Martin Milec 20 | |
![]() Matic Vrbanec 26 | |
![]() Ignacio Guerrico (Thay: Gregor Sikosek) 32 | |
![]() Zan Vipotnik (Kiến tạo: Ivan Brnic) 35 | |
![]() Aljosa Matko 45+2' | |
![]() Gregor Bajde (Thay: Chukwubuikem Ikwuemesi) 46 | |
![]() Tin Matic (Thay: Denis Popovic) 46 | |
![]() Andraz Zinic (Thay: Martin Milec) 46 | |
![]() Nejc Ajhmajer (Thay: Zan Karnicnik) 46 | |
![]() Marko Tolic 50 | |
![]() Rok Kronaveter (Thay: Aljaz Antolin) 57 | |
![]() Lovro Bizjak (Thay: Mark Zabukovnik) 59 | |
![]() Marin Lausic (Thay: Marko Tolic) 78 | |
![]() Luka Bozickovic (Thay: Marko Bozic) 78 | |
![]() Lukas Macak (Thay: Luka Bobicanec) 85 |
Thống kê trận đấu Maribor vs NK Celje
số liệu thống kê

Maribor

NK Celje
12 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 20
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs NK Celje
Thay người | |||
32’ | Gregor Sikosek Ignacio Guerrico | 46’ | Zan Karnicnik Nejc Ajhmajer |
46’ | Martin Milec Andraz Zinic | 46’ | Chukwubuikem Ikwuemesi Gregor Bajde |
57’ | Aljaz Antolin Rok Kronaveter | 46’ | Denis Popovic Tin Matic |
78’ | Marko Bozic Luka Bozickovic | 59’ | Mark Zabukovnik Lovro Bizjak |
78’ | Marko Tolic Marin Lausic | 85’ | Luka Bobicanec Lukas Macak |
Cầu thủ dự bị | |||
Menno Bergsen | Nejc Ajhmajer | ||
Luka Bozickovic | Gregor Bajde | ||
Ignacio Guerrico | Lovro Bizjak | ||
Arnel Jakupovic | Metod Jurhar | ||
Rok Kronaveter | Ibrahim Kargbo Jr. | ||
Marin Lausic | Lukas Macak | ||
Nemanja Mitrovic | Tin Matic | ||
Ishaq Kayode Rafiu | Klemen Nemanic | ||
Andraz Zinic | Daniel Stefulj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại