![]() Luka Krajnc 3 | |
![]() Ivan Brnic (Thay: Clement Lhernault) 46 | |
![]() Nino Kouter (Thay: Tamar Svetlin) 55 | |
![]() Jan Repas 59 | |
![]() Armandas Kucys 61 | |
![]() Karol Borys (Thay: Niko Grlic) 63 | |
![]() Gregor Sikosek (Thay: Gyorgy Komaromi) 66 | |
![]() Etienne Beugre (Thay: Orphe Mbina) 66 | |
![]() Slavko Bralic (Thay: Klemen Nemanic) 71 | |
![]() Bradley Matufueni M'Bondo (Thay: Josip Ilicic) 75 | |
![]() Aljosa Matko (Thay: Mario Kvesic) 84 | |
![]() Edmilson de Paula Santos Filho (Thay: Juanjo Nieto) 84 | |
![]() Edmilson Filho 90+2' |
Thống kê trận đấu Maribor vs NK Celje
số liệu thống kê

Maribor

NK Celje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs NK Celje
Thay người | |||
63’ | Niko Grlic Karol Borys | 46’ | Clement Lhernault Ivan Brnic |
66’ | Gyorgy Komaromi Gregor Sikosek | 55’ | Tamar Svetlin Nino Kouter |
66’ | Orphe Mbina Etienne Beugre | 71’ | Klemen Nemanic Slavko Bralic |
75’ | Josip Ilicic Bradley M'Bondo | 84’ | Juanjo Nieto Edmilson Filho |
84’ | Mario Kvesic Aljosa Matko |
Cầu thủ dự bị | |||
Menno Bergsen | Lovro Stubljar | ||
Samo Pridgar | Nino Kouter | ||
Bradley M'Bondo | Slavko Bralic | ||
Gregor Sikosek | Ivan Brnic | ||
Zan Mesko | Artem Sholar | ||
Blaz Vrhovec | Matija Kavcic | ||
Niko Osterc | Edmilson Filho | ||
Karol Borys | Aljosa Matko | ||
Sheyi Ojo | Mark Zabukovnik | ||
Etienne Beugre | Jost Pisek | ||
Nik Lorbek | Luka Bobicanec | ||
Marco Dulca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại