![]() Niko Grlic 22 | |
![]() Josip Ilicic 23 | |
![]() Armandas Kucys 27 | |
![]() Gyorgy Komaromi (Thay: Niko Grlic) 46 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Gregor Sikosek) 46 | |
![]() Gyorgy Komaromi 57 | |
![]() Luka Bobicanec (Thay: Tamar Svetlin) 69 | |
![]() Kolar (Thay: Marco Dulca) 69 | |
![]() Nino Kouter (Thay: Marco Dulca) 69 | |
![]() Etienne Beugre (Thay: Orphe Mbina) 70 | |
![]() Sheyi Ojo (Thay: Marko Bozic) 75 | |
![]() Nikita Iosifov (Thay: Aljosa Matko) 83 | |
![]() Edmilson de Paula Santos Filho (Thay: Armandas Kucys) 85 | |
![]() Svit Seslar 90 | |
![]() Karol Borys (Thay: Josip Ilicic) 90 |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Maribor
số liệu thống kê

NK Celje

Maribor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 8
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Celje vs Maribor
Thay người | |||
69’ | Marco Dulca Nino Kouter | 46’ | Gregor Sikosek Andre Sousa |
69’ | Tamar Svetlin Luka Bobicanec | 46’ | Niko Grlic Gyorgy Komaromi |
83’ | Aljosa Matko Nikita Iosifov | 70’ | Orphe Mbina Etienne Beugre |
85’ | Armandas Kucys Edmilson Filho | 75’ | Marko Bozic Sheyi Ojo |
90’ | Josip Ilicic Karol Borys |
Cầu thủ dự bị | |||
Kolar | Menno Bergsen | ||
Slavko Bralic | Samo Pridgar | ||
Jost Pisek | Lan Vidmar | ||
Ivan Brnic | Andre Sousa | ||
Nino Kouter | Blaz Vrhovec | ||
Matija Kavcic | Karol Borys | ||
Edmilson Filho | Maks Barisic | ||
Clement Lhernault | Gyorgy Komaromi | ||
Luka Bobicanec | Sheyi Ojo | ||
Rolando Aarons | Etienne Beugre | ||
Nikita Iosifov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại