![]() Tamar Svetlin 13 | |
![]() Edmilson de Paula Santos Filho 30 | |
![]() Alen Dizdarević (Thay: Blaz Vrhovec) 34 | |
![]() Luka Menalo (Thay: Edmilson de Paula Santos Filho) 46 | |
![]() Aljosa Matko 49 | |
![]() Alen Dizdarević 54 | |
![]() Etienne Beugre (Thay: Maks Barisic) 54 | |
![]() Nino Kouter (Thay: Tamar Svetlin) 61 | |
![]() Itsuki Urata (Thay: Anej Lorbek) 63 | |
![]() Redwan Bourles (Thay: Arnel Jakupovic) 63 | |
![]() Mario Kvesic (Thay: Denis Popovic) 74 | |
![]() Gregor Bajde (Thay: Aljosa Matko) 74 | |
![]() Egor Prutsev 77 | |
![]() Sven Karic (Kiến tạo: Josip Ilicic) 84 | |
![]() Luka Menalo 85 |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Maribor
số liệu thống kê

NK Celje

Maribor
18 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 20
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Celje vs Maribor
Thay người | |||
46’ | Edmilson de Paula Santos Filho Luka Menalo | 34’ | Blaz Vrhovec Alen Dizdarević |
61’ | Tamar Svetlin Nino Kouter | 54’ | Maks Barisic Etienne Beugre |
74’ | Aljosa Matko Gregor Bajde | 63’ | Arnel Jakupovic Redwan Bourles |
74’ | Denis Popovic Mario Kvesic | 63’ | Anej Lorbek Itsuki Urata |
Cầu thủ dự bị | |||
Metod Jurhar | Marko Bozic | ||
Marco Dulca | Redwan Bourles | ||
Gregor Bajde | Etienne Beugre | ||
Nino Kouter | Itsuki Urata | ||
Matic Vrbanec | Ziga Repas | ||
Mario Kvesic | Andraz Zinic | ||
Rolando Aarons | Luka Poredos | ||
Nino Milic | Alen Dizdarević | ||
Matko Obradovic | Marko Zalokar | ||
Luka Menalo | Marcel Lorber | ||
Tine Cuk | |||
Marko Kolar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại