- Rodrigo24
- Vladan Danilovic (Thay: Rodrigo Andrade)46
- Cristian Ponde (Thay: Fransergio)62
- Joao Tavares Almeida (Thay: Carlos Daniel)62
- Francisco Franca (Thay: Patrick Fernandes)75
- Martim Tavares (Thay: Euller)75
- (Pen) Tiago Andrade34
- Rui Monteiro (Thay: Jorge Meirele)65
- Goncalo Santos Sousa (Thay: Felipe Sousa)65
- Rodrigo Fernandes (Thay: Andre Castro)73
- Luis Mota (Thay: Gil Pinto Martins)73
- Andre Oliveira (Thay: Domingos Paulo Andrade)85
Thống kê trận đấu Maritimo vs FC Porto B
số liệu thống kê
Maritimo
FC Porto B
49 Kiểm soát bóng 51
25 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 30
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs FC Porto B
Thay người | |||
46’ | Rodrigo Andrade Vladan Danilovic | 65’ | Felipe Sousa Goncalo Santos Sousa |
62’ | Fransergio Cristian Ponde | 65’ | Jorge Meirele Rui Monteiro |
62’ | Carlos Daniel Joao Tavares Almeida | 73’ | Andre Castro Rodrigo Fernandes |
75’ | Patrick Fernandes Francisco Franca | 73’ | Gil Pinto Martins Luis Mota |
75’ | Euller Martim Tavares | 85’ | Domingos Paulo Andrade Andre Oliveira |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Silva | Goncalo Santos Sousa | ||
Cristian Ponde | Diogo Fernandes | ||
Francisco Tomas Aguiar Gomes | Rodrigo Fernandes | ||
Vladan Danilovic | David Vinhas | ||
Joao Tavares Almeida | Andre Oliveira | ||
Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | Dinis Rodrigues | ||
Fabio China | Rui Monteiro | ||
Francisco Franca | Kaio Henrique | ||
Martim Tavares | Luis Mota |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại