Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Maritimo vs Pacos de Ferreira hôm nay 15-04-2023

Giải VĐQG Bồ Đào Nha - Th 7, 15/4

Kết thúc

Maritimo

Maritimo

3 : 1
Hiệp một: 2-0
T7, 21:30 15/04/2023
Vòng 28 - VĐQG Bồ Đào Nha
Estadio do Maritimo
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Andre Vidigal29
  • Brayan Riascos36
  • Valdemir (Kiến tạo: Felix Correia)42
  • Joao Afonso52
  • Marcelo Carne62
  • Diogo Mendes (Thay: Brayan Riascos)64
  • Claudio Winck (Thay: Joao Afonso)64
  • Vitor (Kiến tạo: Xadas)69
  • Paulinho84
  • Matheus Costa (Thay: Paulinho)84
  • Geny Catamo (Thay: Felix Correia)84
  • Edgar Costa (Thay: Xadas)90
  • Luiz Carlos (Thay: Jordan Holsgrove)8
  • Nicolas Gaitan42
  • Alexandre Guedes (Thay: Paulo Bernardo)64
  • Ze Uilton (Thay: Nigel Thomas)71
  • Jorge Silva (Thay: Fabio)71
  • Adrian Butzke (Thay: Nicolas Gaitan)72
  • (Pen) Adrian Butzke79
  • Adrian Butzke (Thay: Nicolas Gaitan)79
  • Juan Delgado81
  • Maracas82
  • Antunes85

Thống kê trận đấu Maritimo vs Pacos de Ferreira

số liệu thống kê
Maritimo
Maritimo
Pacos de Ferreira
Pacos de Ferreira
48 Kiểm soát bóng 52
19 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 21
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Maritimo vs Pacos de Ferreira

Maritimo (4-2-3-1): Marcelo Carne (31), Paulinho (27), Zainadine (5), Moises Mosquera (3), Vitor (94), Joao Afonso (21), Valdemir (8), Andre Vidigal (7), Xadas (23), Felix Correia (17), Brayan Riascos (29)

Pacos de Ferreira (4-2-3-1): Igor Vekic (98), Juan Delgado (15), Erick Ferigra (23), Maracas (25), Antunes (5), Jordan William Holsgrove (6), Rui Pires (26), Osvaldo Nicolas Fabian Gaitan (10), Paulo Bernardo (55), Nigel Thomas (7), Fabio (11)

Maritimo
Maritimo
4-2-3-1
31
Marcelo Carne
27
Paulinho
5
Zainadine
3
Moises Mosquera
94
Vitor
21
Joao Afonso
8
Valdemir
7
Andre Vidigal
23
Xadas
17
Felix Correia
29
Brayan Riascos
11
Fabio
7
Nigel Thomas
55
Paulo Bernardo
10
Osvaldo Nicolas Fabian Gaitan
26
Rui Pires
6
Jordan William Holsgrove
5
Antunes
25
Maracas
23
Erick Ferigra
15
Juan Delgado
98
Igor Vekic
Pacos de Ferreira
Pacos de Ferreira
4-2-3-1
Thay người
64’
Joao Afonso
Claudio Winck
8’
Jordan Holsgrove
Luiz Carlos
64’
Brayan Riascos
Diogo Mendes
64’
Paulo Bernardo
Alexandre Guedes
84’
Paulinho
Matheus Costa
71’
Nigel Thomas
Uilton
84’
Felix Correia
Geny Catamo
71’
Fabio
Jorge Silva
90’
Xadas
Edgar Costa
72’
Nicolas Gaitan
Adrian Butzke
Cầu thủ dự bị
Giorgi Makaridze
Jose Oliveira
Claudio Winck
Nuno Lima
Matheus Costa
Uilton
Rafael Brito
Adrian Butzke
Pablo Moreno
Tiago Ribeiro
Jesus . Ramirez
Jorge Silva
Edgar Costa
Luiz Carlos
Diogo Mendes
Joao Vigario
Geny Catamo
Alexandre Guedes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
20/07 - 2021
VĐQG Bồ Đào Nha
28/11 - 2021
09/04 - 2022
29/10 - 2022
15/04 - 2023
Hạng 2 Bồ Đào Nha
03/09 - 2023
11/02 - 2024
18/08 - 2024

Thành tích gần đây Maritimo

Hạng 2 Bồ Đào Nha
15/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 1-1
01/12 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024
13/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Pacos de Ferreira

Hạng 2 Bồ Đào Nha
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
14/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting1512123337T B B T H
2FC PortoFC Porto1512122737B T H T T
3BenficaBenfica1411212635T T T H T
4SC BragaSC Braga158431128B T H H T
5Santa ClaraSanta Clara15906127T T T B B
6Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes14644422T B T B H
7Casa Pia ACCasa Pia AC15555-220H B H T T
8MoreirenseMoreirense15627-320T B T B B
9FamalicaoFamalicao15474119H B H H B
10Gil VicenteGil Vicente15456-717B B T T H
11Rio AveRio Ave14446-1016H T T B H
12EstorilEstoril14356-914B H T H B
13AVS Futebol SADAVS Futebol SAD15276-1113H B H H H
14BoavistaBoavista15267-912B H H B H
15NacionalNacional14338-1112B H B T B
16CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora14338-1212B T B T B
17FarenseFarense15339-1212H T H B T
18AroucaArouca153210-1711H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X