- Pablo Moreno29
- Moises Mosquera (Thay: Zainadine Junior)56
- Jesus Ramirez (Thay: Pablo Moreno)56
- Xadas (Thay: Antonio Zarzana)66
- Fabio China (Thay: Leo Andrade)75
- Luciano Vega (Thay: Diogo Mendes)75
- Fabio China90+3'
- Welinton Junior41
- Welinton Junior (Kiến tạo: Fahd Moufi)43
- Rui Gomes (Thay: Yago Cariello)73
- Klismahn (Thay: Ewerton)73
- Henrique Jocu (Thay: Luquinha)89
- Bryan Rochez (Thay: Welinton Junior)90
Thống kê trận đấu Maritimo vs Portimonense
số liệu thống kê
Maritimo
Portimonense
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Portimonense
Maritimo (4-2-3-1): Matous Trmal (59), Claudio Winck (2), Matheus Costa (4), Zainadine (5), Leo Andrade (66), Diogo Mendes (16), Stefano Beltrame (10), Pablo Moreno (9), Antonio Zarzana (17), Andre Vidigal (7), Joel Tagueu (95)
Portimonense (3-5-2): Samuel (94), Pedro Henrique (44), Willyan Rocha (4), Filipe Relvas (22), Fahd Moufi (18), Moustapha Seck (14), Ewerton (8), Luquinha (20), Pedro Sa (21), Welinton Junior (93), Yago Cariello (99)
Maritimo
4-2-3-1
59
Matous Trmal
2
Claudio Winck
4
Matheus Costa
5
Zainadine
66
Leo Andrade
16
Diogo Mendes
10
Stefano Beltrame
9
Pablo Moreno
17
Antonio Zarzana
7
Andre Vidigal
95
Joel Tagueu
99
Yago Cariello
93
Welinton Junior
21
Pedro Sa
20
Luquinha
8
Ewerton
14
Moustapha Seck
18
Fahd Moufi
22
Filipe Relvas
4
Willyan Rocha
44
Pedro Henrique
94
Samuel
Portimonense
3-5-2
Thay người | |||
56’ | Zainadine Junior Moises Mosquera | 73’ | Ewerton Klismahn |
56’ | Pablo Moreno Jesus . Ramirez | 73’ | Yago Cariello Rui Gomes |
66’ | Antonio Zarzana Xadas | 89’ | Luquinha Henrique Jocu |
75’ | Diogo Mendes Luciano Vega | 90’ | Welinton Junior Bryan Rochez |
75’ | Leo Andrade Fabio China |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Silva | Kosuke Nakamura | ||
Moises Mosquera | Zie Mohamed Ouattara | ||
Jesus . Ramirez | Henrique Jocu | ||
Edgar Costa | Goncalo Costa | ||
Miguel Ferreira de Sousa | Klismahn | ||
Joao Afonso | Yong-Hak Kim | ||
Xadas | Bryan Rochez | ||
Luciano Vega | Paulo Estrela | ||
Fabio China | Rui Gomes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại