![]() (Pen) Carlinhos 30 | |
![]() (Pen) Carlinhos 31 | |
![]() Filipe Relvas 35 | |
![]() Rafik Guitane (Kiến tạo: Paulo Victor) 45+7' | |
![]() Lucas Possignolo 60 | |
![]() (Pen) Fabricio 68 | |
![]() Pedro Henrique 71 | |
![]() Fahd Moufi 72 | |
![]() Edgar Costa 72 | |
![]() Claudio Winck 79 | |
![]() Diogo Mendes 86 | |
![]() Joel Tagueu 90+1' |
Thống kê trận đấu Portimonense vs Maritimo
số liệu thống kê

Portimonense

Maritimo
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Maritimo
Portimonense (4-2-3-1): Samuel (94), Fahd Moufi (18), Pedro Henrique (44), Lucas Possignolo (3), Filipe Relvas (22), Ewerton (7), Carlinhos (76), Aylton Boa Morte (77), Shoya Nakajima (10), Ivan Angulo (70), Fabricio (9)
Maritimo (4-3-3): Paulo Victor (48), Claudio Winck (2), Zainadine Junior (5), Leo Andrade (66), Vitor (94), Rafik Guitane (8), Diogo Mendes (16), Stefano Beltrame (10), Ali Alipour (9), Joel Tagueu (95), Henrique (93)

Portimonense
4-2-3-1
94
Samuel
18
Fahd Moufi
44
Pedro Henrique
3
Lucas Possignolo
22
Filipe Relvas
7
Ewerton
76
Carlinhos
77
Aylton Boa Morte
10
Shoya Nakajima
70
Ivan Angulo
9
Fabricio
93
Henrique
95
Joel Tagueu
9
Ali Alipour
10
Stefano Beltrame
16
Diogo Mendes
8
Rafik Guitane
94
Vitor
66
Leo Andrade
5
Zainadine Junior
2
Claudio Winck
48
Paulo Victor

Maritimo
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Ewerton Lucas Fernandes | 60’ | Ali Alipour Andre Vidigal |
64’ | Aylton Boa Morte Luquinha | 60’ | Henrique Edgar Costa |
80’ | Ivan Angulo Anderson Oliveira | 60’ | Stefano Beltrame Pedro Pelagio |
80’ | Fabricio Renato Junior | 82’ | Leo Andrade Moises Mosquera |
90’ | Filipe Relvas Giannelli Imbula | 89’ | Rafik Guitane Clesio Bauque |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Rodrigues | Miguel Silva | ||
Payam Niazmand | Moises Mosquera | ||
Lucas Fernandes | Filipe Cardoso | ||
Anderson Oliveira | Andre Vidigal | ||
Luquinha | Edgar Costa | ||
Giannelli Imbula | Ruben Macedo | ||
Sana Gomes | Clesio Bauque | ||
Renato Junior | Fabio China | ||
Bruno Reis | Pedro Pelagio | ||
Diogo Costa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại