![]() Fahd Moufi 9 | |
![]() Leo Andrade 15 | |
![]() Filipe Relvas 39 | |
![]() Rafik Guitane 45+1' | |
![]() Fabricio (Thay: Achraf Lazaar) 57 | |
![]() Miguel Sousa (Thay: Edgar Costa) 59 | |
![]() Henrique (Thay: Andre Vidigal) 59 | |
![]() Julien Da Costa (Thay: Fahd Moufi) 68 | |
![]() Ali Alipour (Thay: Rafik Guitane) 74 | |
![]() Ewerton (Kiến tạo: Welinton Junior) 80 | |
![]() Ali Alipour 84 | |
![]() Xadas (Thay: Vitor) 90 | |
![]() Pedro Pelagio (Thay: Stefano Beltrame) 90 | |
![]() Pedro Sa (Thay: Ivan Angulo) 90 | |
![]() Ricardo Matos (Thay: Shoya Nakajima) 90 | |
![]() Luquinha (Thay: Ewerton) 90 |
Thống kê trận đấu Maritimo vs Portimonense
số liệu thống kê

Maritimo

Portimonense
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 21
15 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Portimonense
Maritimo (4-2-3-1): Miguel Silva (1), Clesio Bauque (24), Leo Andrade (66), Zainadine Junior (5), Vitor (94), Stefano Beltrame (10), Ivan Rossi (15), Edgar Costa (12), Rafik Guitane (8), Andre Vidigal (7), Joel Tagueu (95)
Portimonense (4-2-3-1): Kosuke Nakamura (32), Fahd Moufi (18), Pedro Henrique (44), Willyan (4), Filipe Relvas (22), Ewerton (7), Henrique Jocu (6), Ivan Angulo (70), Shoya Nakajima (10), Achraf Lazaar (23), Welinton Junior (93)

Maritimo
4-2-3-1
1
Miguel Silva
24
Clesio Bauque
66
Leo Andrade
5
Zainadine Junior
94
Vitor
10
Stefano Beltrame
15
Ivan Rossi
12
Edgar Costa
8
Rafik Guitane
7
Andre Vidigal
95
Joel Tagueu
93
Welinton Junior
23
Achraf Lazaar
10
Shoya Nakajima
70
Ivan Angulo
6
Henrique Jocu
7
Ewerton
22
Filipe Relvas
4
Willyan
44
Pedro Henrique
18
Fahd Moufi
32
Kosuke Nakamura

Portimonense
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Edgar Costa Miguel Sousa | 57’ | Achraf Lazaar Fabricio |
59’ | Andre Vidigal Henrique | 68’ | Fahd Moufi Julien Da Costa |
74’ | Rafik Guitane Ali Alipour | 90’ | Shoya Nakajima Ricardo Matos |
90’ | Vitor Xadas | 90’ | Ewerton Luquinha |
90’ | Stefano Beltrame Pedro Pelagio | 90’ | Ivan Angulo Pedro Sa |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Sousa | Ricardo Matos | ||
Xadas | Luquinha | ||
Diogo Mendes | Pedro Sa | ||
Ali Alipour | Julien Da Costa | ||
Moises Mosquera | Paulo Estrela | ||
Paulo Victor | Bruno Reis | ||
Fabio China | Anderson Oliveira | ||
Pedro Pelagio | Fabricio | ||
Henrique | Payam Niazmand |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại