Thứ Bảy, 03/05/2025
Junjian Liao
25
Brayan Riascos
28
Zhechao Chen
42
Rooney Eva Wankewai (Thay: Ning Li)
46
Tyrone Conraad
53
Alan
53
Nelson Da Luz
57
Ximing Pan
57
Jean-David Beauguel (Thay: Alan)
59
Weihui Rao (Thay: Zhechao Chen)
71
Jianan Wang (Thay: Tze-Nam Yue)
71
Brayan Riascos
72
Nebojsa Kosovic (Kiến tạo: Chugui Ye)
73
Weihui Rao (Thay: Zhechao Chen)
74
Nebojsa Kosovic
74
Jianan Wang (Thay: Tze-Nam Yue)
75
Ziyi Tian (Thay: Nebojsa Kosovic)
76
Gang Feng (Thay: Wenjie Lei)
79
Boyu Yang (Thay: Yong Tian)
79
Ximing Pan
85
Rooney Eva Wankewai
87
Congyao Yin (Thay: Tyrone Conraad)
88
Longhai He (Thay: Nelson Da Luz)
90
Shuai Pei (Thay: Eduardo)
90
Jiabao Ji
90+4'
Longhai He
90+7'

Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Qingdao West Coast

số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
Qingdao West Coast
Qingdao West Coast
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 20
14 Ném biên 18
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 5
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Qingdao West Coast

Meizhou Hakka (3-4-2-1): Cheng Yuelei (18), Pan Ximing (3), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Yue Tze Nam (29), Chen Zhechao (15), Chen Jie (30), Nebojsa Kosovic (27), Ning Li (14), Ye Chugui (7), Tyrone Conraad (8)

Qingdao West Coast (4-4-2): Ji Jiabao (1), Piao Shihao (18), Tian Yong (7), Varazdat Haroyan (33), Zhao Honglue (3), Nelson Da Luz (10), Po-Liang Chen (17), Eduardo Henrique (23), Lei Wenjie (39), Brayan Riascos (9), Alan (11)

Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
3-4-2-1
18
Cheng Yuelei
3
Pan Ximing
6
Liao Junjian
11
Darrick Morris
29
Yue Tze Nam
15
Chen Zhechao
30
Chen Jie
27
Nebojsa Kosovic
14
Ning Li
7
Ye Chugui
8
Tyrone Conraad
11
Alan
9
Brayan Riascos
39
Lei Wenjie
23
Eduardo Henrique
17
Po-Liang Chen
10
Nelson Da Luz
3
Zhao Honglue
33
Varazdat Haroyan
7
Tian Yong
18
Piao Shihao
1
Ji Jiabao
Qingdao West Coast
Qingdao West Coast
4-4-2
Thay người
46’
Ning Li
Rooney Eva
59’
Alan
Jean-David Beauguel
71’
Zhechao Chen
Weihui Rao
79’
Wenjie Lei
Feng Gang
71’
Tze-Nam Yue
Wang Jianan
79’
Yong Tian
Yang Boyu
76’
Nebojsa Kosovic
Ziyi Tian
90’
Eduardo
Pei Shuai
88’
Tyrone Conraad
Yin Congyao
90’
Nelson Da Luz
He Longhai
Cầu thủ dự bị
Ziyi Tian
Chen Xiangyu
Rooney Eva
Tan Kaiyuan
Yin Congyao
Jean-David Beauguel
Zhiwei Wei
Gao Tianyu
Gaoling Mai
Pei Shuai
Guo Quanbo
Abduhelil Osmanjan
Weihui Rao
Feng Gang
Wang Jianan
Zhen Ge
Yin Hongbo
Yang Boyu
Li Yongjia
He Longhai
Liang Shi
Merdanjan Abduklim
Rodrigo Henrique
Yerjet Yerzat

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
30/04 - 2024
21/07 - 2024

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao West Coast

China Super League
28/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Chengdu RongchengChengdu Rongcheng107211023T H T T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua10721923T T T T B
3Beijing GuoanBeijing Guoan95401119T H T T T
4Shanghai PortShanghai Port9522617H T B T B
5Shandong TaishanShandong Taishan10523417T T B B H
6Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional10433515B H B T T
7Qingdao West CoastQingdao West Coast9432215H B T B T
8Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger10343-113H B T B B
9Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC10343-313H T B H T
10Meizhou HakkaMeizhou Hakka10334012B H T H B
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns10325-711T H B T T
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City10316-1110B T B H T
13Yunnan YukunYunnan Yukun10235-69B H H B B
14Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen9216-37T B T B B
15Changchun YataiChangchun Yatai10127-95T B H B B
16Qingdao HainiuQingdao Hainiu10046-74B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X